|
141.
|
Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 2 Tra theo bộ thư, số nét
Tác giả Trương Đình Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.
|
|
142.
|
Trưa nguyên thủy Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L600H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600H.
|
|
143.
|
Phượng mùa thu: Thơ Dương Thuỷ Vỹ
Tác giả Trần Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120Đ] (53). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120Đ.
|
|
144.
|
Thơ tác gia trung đại viết về Quảng Bình Giang Biên sưu tầm và biên soạn
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 GI106B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 GI106B.
|
|
145.
|
Chín đời chúa mười ba đời vua Nguyễn Nguyễn Đắc Xuân
Tác giả Nguyễn Đắc Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.
|
|
146.
|
Giáo trình địa lí kinh tế xã hội đại cương Nguyễn Viết Thịnh
Tác giả Nguyễn Viết Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế.: Thuận Hóa, 1996 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 NG527T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 NG527T.
|
|
147.
|
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải
Tác giả Phan Văn Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.994 PH105V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 PH105V.
|
|
148.
|
Độc bản: Trương Thu Hiền Tập bút ký
Tác giả Trương Thu Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR561TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR561TH.
|
|
149.
|
Ô Châu cận lục Dương Văn An; Trần Đại Vinh hiệu đính, dịch chú
Tác giả Dương Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa; Khoa học công nghệ Quảng Bình, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 D561V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 D561V.
|
|
150.
|
Hồn lau trắng Trác Diễm
Tác giả Trác Diễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Nxb Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.
|
|
151.
|
Hương trăng: Thơ Nguyễn Thiên Sơn
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
152.
|
Văn hóa-văn nghệ dân gian huyện Minh Hóa Đinh Xuân Đình, Đinh Tiến Đức, Đinh Tiến Hùng,... Tập 2: Truyện dân gian Minh Hóa
Tác giả Đinh Xuân Đình, Đinh Tiến Đức, Đinh Tiến Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h.
|
|
153.
|
Giáo trình hô hấp thực vật Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 572.472 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.472 NG527B.
|
|
154.
|
Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Lê Cung
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.
|
|
155.
|
Sóng Linh Giang Cảnh Giang Trường ca
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221034 C107GI] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221034 C107GI.
|
|
156.
|
Cuộc vận động của Phật giáo Việt Nam năm 1963 qua tài liệu của các cấp phật giáo Thích Hải Ấn; Lê Cung Sách tham khảo
Tác giả Thích Hải Ấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.
|
|
157.
|
Cổ tự Hoằng Phúc Sở Khoa học và Công nghệ
Tác giả Sở Khoa học và Công nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.34350959745 C450t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.34350959745 C450t.
|
|
158.
|
Quảng Bình Khoa lục Nguyễn Minh Tuân,… sưu tầm và biên dịch
Tác giả Nguyễn Minh Tuân,… sưu tầm và biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.959745 Qu106B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959745 Qu106B.
|
|
159.
|
Lịch sử Đảng Bộ xã Cao Quảng Phan Hồng Tuyết, Mai Phúc Sơn, Nguyễn Minh Tự Tập 1 1930-2010
Tác giả Phan Hồng Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.20750959745 PH105H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.20750959745 PH105H.
|
|
160.
|
Nhận thức về miền trung Việt Nam Phân viện về miền trung Việt Nam tại Huế
Tác giả Phân viện về miền trung Việt Nam tại Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NH120th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NH120th.
|