|
141.
|
Bốn câu chuyện tình hay nhất thế giới Vũ Ngọc Phan dịch,..
Tác giả Vũ Ngọc Phan dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 802.83] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 802.83.
|
|
142.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.
|
|
143.
|
Khám phá thế giới vật lí Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 KH104ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 KH104ph.
|
|
144.
|
Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên
Tác giả Ngọc Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.
|
|
145.
|
Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.
|
|
146.
|
Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội tuyền chủ biên T.2
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.
|
|
147.
|
Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội Tuyền chủ biên T.1
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.
|
|
148.
|
Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn
Tác giả Lê Văn Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.
|
|
149.
|
Non nước xứ Quảng Phạm Trung Việt, Huỳnh Minh Tân biên
Tác giả Phạm Trung Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH104TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TR.
|
|
150.
|
Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh Việt và Việt Anh Lê Lan Hương, Nguyễn Quốc Ánh,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 C119n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.
|
|
151.
|
Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương
Tác giả Trần Đăng Khoa. Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.
|
|
152.
|
Đôi miền Trương Văn Lin
Tác giả Trương Văn Lin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.
|
|
153.
|
120 bài luận văn mẫu Martin, H T.2 Kiến thức khoa học: 40 bài
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
154.
|
120 bài luận văn mẫu = 120 Model English essays Martin, H T.3
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
155.
|
120 bài luận văn mẫu Martin, H T.1
Tác giả Martin, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
156.
|
Tảng sáng Võ Quảng Tiểu thuyết
Tác giả Võ Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400Q.
|
|
157.
|
Những cánh hoa hồng Gia Vi Tiểu thuyết
Tác giả Gia Vi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100V.
|
|
158.
|
Đêm nguyệt thực Như Bình, Phong Điệp, Trần Thu Hằng Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ253ng] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ253ng.
|
|
159.
|
Số phận Thanh Phúc Tập truyện ngắn
Tác giả Thanh Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH107PH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH107PH.
|
|
160.
|
Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: Đức Minh Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Tác giả Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TPHồ Chí Minh Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ552M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ552M.
|