Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Một nữa chân trời Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Trần Hiền Ân

Tác giả Trần Hiền Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Tiếng Việt thực hành Hà Thúc Hoan

Tác giả Hà Thúc Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP.Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H100TH.

143. Cửa sổ lớp học 108 câu chuyện sư phạm Trần Quốc Toàn

Tác giả Trần Quốc Toàn.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120Q] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120Q.

144. 100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.

145. Giải bài tập làm văn lớp 6 Tập làm văn dẫn giải. Dùng kèm SGK tập làm văn lớp 6 của Bộ GD&ĐT năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120V.

146. Từ điển từ và ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527L.

147. Thế giới sự kiện Sách tra cứu tất cả các nước trên thế giới về các lĩnh vực lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội... xưa và nay Lê Xuân Đỗ

Tác giả Lê Xuân Đỗ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L250X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L250X.

148. Mỹ thuật Đà Nẵng 1997-2007 Da Nang fine art 1997-2007 Nguyễn Hùng

Tác giả Nguyễn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Mỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.59751 M600th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59751 M600th.

149. Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ Nonverbat communications non verbales Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.222 NG527V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.222 NG527V.

150. Phát triển trí thông minh toán lớp 4 Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527Đ.

151. Tiếng anh dùng trong Email Hoàng Nguyên

Tác giả Hoàng Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407NG.

152. Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam Nguyễn Việt Hương chủ biên, Trần Thị Tuyết, Phạm Văn Điềm

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 NG527V.

153. Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.

154. Tương lai vàng Thời đại khám phá của châu Á Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch

Tác giả Faber, Marc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 F100 B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 F100 B.

155. Tiếng Việt cơ sở = Vietnamese for foreigners elementary level Mai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm Lan

Tác giả Mai Ngọc Chừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 M103NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 M103NG.

156. The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary

Tác giả Milada Broukal.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.

157. Chuyên đề khảo sát hàm số luyện thi cao đẳng và đại học Nguyễn Văn Nho chủ biên, Nguyễn Văn Thổ

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Quốc Gia 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.

158. Tình ca hai thế hệ Ngô Thụy Miên

Tác giả Ngô Thụy Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.42 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42 NG450TH.

159. 160 bài tập hay Tiếng Anh 9: Ngô Văn Minh Dùng cho HS lớp 9 ôn thi vào lớp 10, các lớp chuyên Anh

Tác giả Ngô Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG450V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG450V.

160. Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư

Tác giả Trang Sĩ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.