|
141.
|
Hướng dẫn du khách đến thành phố Hồ Chí Minh Trần Đình Dũng; Bảo Văn Dịch
Tác giả Trần Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Nhan đề chuyển đổi: Ho Chi Minh city tourist guidebook.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.977904 TR120Đ.
|
|
142.
|
Nếp cũ - hội hè đình đám Toan Ánh Quyển thượng
Tác giả Toan Ánh | Toan Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 T406A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 T406A.
|
|
143.
|
Nếp cũ hội hè đình đám Toan Ánh Quyển hạ
Tác giả Toan Ánh | Toan Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 T406A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 T406A.
|
|
144.
|
Khoảnh khắc Đoàn Công Tính Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam = Photogaraph material on the Viet Nam war
Tác giả Đoàn Công Tính | Đoàn Công Tính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2002Nhan đề chuyển đổi: Moment.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ406C] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ406C.
|
|
145.
|
Các bà hoàng phi Trung Quốc Long Cương, Khổng Đức biên dịch
Tác giả Long Cương | Long Cương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 C101b] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 C101b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 C101b.
|
|
146.
|
Quốc triều hương khoa lục Cao Xuân Dục,Nguyễn Thị Lâm dich; Cao Thị Thanh hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Cao Xuân Dục | Cao Xuân Dục. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 C108X.
|
|
147.
|
Vạch một chân trời, Chim quyên xuống đất Sơn Nam Truyện dài
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.
|
|
148.
|
Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST
Tác giả Y Nhã LST. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.
|
|
149.
|
Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl
Tác giả Rogers,Bruce. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.
|
|
150.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.
|
|
151.
|
Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.
|
|
152.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
153.
|
Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
154.
|
Trò chơi I. Bondarev; Lê Khánh Trường dịch Tiểu thuyết
Tác giả Bondarev, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 B430D] (6). Items available for reference: [Call number: 891.73 B430D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 B430D.
|
|
155.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
156.
|
Vĩnh biệt Gunxarư T. Aitmatow; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Aitmatow, T. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A103F] (2). Items available for reference: [Call number: 891.73 A103F] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A103F.
|
|
157.
|
Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions
Tác giả Nguyễn Vũ Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
158.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
159.
|
Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
160.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|