Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Phương pháp học và giải bài tập hình học 11 / Đỗ Minh Khang..

Tác giả Đỗ Minh Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: ĐHQGTPHCM, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 Đ450M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Để học tốt sinh học THCS 9 Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.

143. 111 đề thi tuyển sinh Đại học môn lượng giác từ 1991 đến 1998 / Phan Văn Phùng..

Tác giả Phan Văn Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.24076 PH105V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 PH105V.

144. Các vấn đề trọng tâm đại số 10: Toán trắc nghiệm, toán trọng tâm, toán phát triển / Nguyễn Văn Lộc..

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.

145. Phương pháp giải toán hình không gian 11 / Lương Mậu Dũng..

Tác giả Lương Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.

146. 360 bài toán chọn lọc lượng giác / Lê Quang Ánh..

Tác giả Lê Quang Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.24076 L250Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 L250Q.

147. Tuyển tập chuyên đề khảo sát hàm số 12 - luyện thi ĐH Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.

148. 44 vấn đề trọng tâm môn Toán ôn thi tú tài - tuyển sinh ĐH Phạm Tân Phước, Phạm Hồng Danh, Trần Anh Dũng

Tác giả Phạm Tân Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B454m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B454m.

149. Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.

150. Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2

Tác giả Nhiêu tác giả.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..

151. 360 bài toán chọn lọc đại số/ Lê Quang Ánh..

Tác giả Lê Quang Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250Q.

152. 420 câu hỏi trắc nghiệm giải tích 12 / Lê Xuân Hòa..

Tác giả Lê Xuân Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.076 L250X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 L250X.

153. Chuyên đề hình học 12: luyện thi các kỳ thi Quốc gia: thể tích của khối chóp và khối lăng trụ: Mặt cầu, khối trụ: Mặt nón, khối nón; phương pháp tọa đọa trong không gian Lê Mậu Thảo

Tác giả Lê Mậu Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Đại học Quốc gia, 2009.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.

154. Tích phân - giải tích tổ hợp xác suất: Phương pháp giải toán 12 Trần Văn Thương, Đinh Cẩm thiện, Phạm Đình,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 T302ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 T302ph..

155. Tuyển tập chuyên đề lượng giác: Luyện thi Đại học Nguyễn Ngọc Thu

Tác giả Nguyễn Ngọc Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 NG527NG.

156. 400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới Nguyễn Ngọc An

Tác giả Nguyễn Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

157. Rèn kỹ năng giải bài tập hóa học 9: THCS Huỳnh Bé

Tác giả Huỳnh Bé.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Đại học Quốc gia, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531B.

158. Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Theo chương trình mới Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.

159. Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 9: Học tốt hóa học lớp 9 Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

160. Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa học THCS Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang

Tác giả Ngô Thị Diệu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450TH.