Tìm thấy 162 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Speaking for IELTS: Đĩa CD Collins English for exams: 2CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 Sp200a] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 Sp200a.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Toeic TNT:Introductory Course: . 1 MP3:Vol.one LC + RC

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.

143. Toeic TNT: Basic Course 1 MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt 2013Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.

144. Toeic TNT: Introductory course 1 CD MP3 Vol2: LCTRC

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.

145. Successful 10 FCE practice tests Cambridge English first . 01CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S 506 C] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S 506 C.

146. IELTS Listening strategies for the ielts test . 01 CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I300.

147. Big step toeic 3 LC+RC . 01 MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

148. Winning at IELTS Listening: 1CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.

149. Big step Toeic 2 LC+RC: 01 CD MP3 .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

150. Big step toeic 1 LC+RC: 01 CD MP3 .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.

151. IELTS Speaking stategies for the IELTS test: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I200] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I200.

152. Speaking 1 đĩa CD: B1 + Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

153. Listening 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.

154. Listening 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.

155. Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: No items available

156. Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

157. Speaking 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

158. Basic IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.

159. Essential Speaking for IELTS 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 E100] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 E100.

160. 15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.