|
141.
|
Lặng lẽ ngọc lan Lê Thuý Bảo Nhi Tiểu thuyết
Tác giả Lê Thuý Bảo Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250TH.
|
|
142.
|
Những bông hồng muộn Đào Hiếu Tạp bút
Tác giả Đào Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 Đ108H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ108H.
|
|
143.
|
Thất tình thì đã sao? Ngọc Nga Tập truyện ngắn
Tác giả Ngọc Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG419NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG419NG.
|
|
144.
|
Pha lê tình yêu Ngọc Phương Tập truyện ngắn
Tác giả Ngọc Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG419PH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG419PH.
|
|
145.
|
Cuộc chơi Nguyễn Thị Châu Giang Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
146.
|
Ma mèo Phong Điệp Tập truyện
Tác giả Phong Điệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH431Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH431Đ.
|
|
147.
|
Nơi bắt đầu có sóng Đoàn Hồ Lệ Anh Tập truyện
Tác giả Đoàn Hồ Lệ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406H.
|
|
148.
|
Người mẹ cầm súng Nguyễn Thi Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960 - 1965)
Tác giả Nguyễn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
149.
|
Sống như anh - Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội Trần Đình Vân
Tác giả Trần Đình Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
150.
|
Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An Đinh Mạnh Thoại
Tác giả Đinh Mạnh Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ312M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ312M.
|
|
151.
|
20 truyện ngắn chọn lọc Theodore Jacobs, Peter L. Sandburs, Heyward Brunn; Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên dịch Đã phát trên đài VOA: Luyện dịch Anh - Việt
Tác giả Theodore Jacobs. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H103m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H103m.
|
|
152.
|
SBC trên từng cây số Nguyễn Ngọc Thạo Phóng sự
Tác giả Nguyễn Ngọc Thạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
153.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
154.
|
Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation
Tác giả Barbara H.Foley. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.
|
|
155.
|
Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.
|
|
156.
|
Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall
Tác giả Gaynor Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.
|
|
157.
|
English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers
Tác giả Mark Hancock. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.
|
|
158.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
159.
|
Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch
Tác giả Hà Mộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
160.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|