Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Lặng lẽ ngọc lan Lê Thuý Bảo Nhi Tiểu thuyết

Tác giả Lê Thuý Bảo Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Những bông hồng muộn Đào Hiếu Tạp bút

Tác giả Đào Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 Đ108H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ108H.

143. Thất tình thì đã sao? Ngọc Nga Tập truyện ngắn

Tác giả Ngọc Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG419NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG419NG.

144. Pha lê tình yêu Ngọc Phương Tập truyện ngắn

Tác giả Ngọc Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG419PH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG419PH.

145. Cuộc chơi Nguyễn Thị Châu Giang Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

146. Ma mèo Phong Điệp Tập truyện

Tác giả Phong Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH431Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH431Đ.

147. Nơi bắt đầu có sóng Đoàn Hồ Lệ Anh Tập truyện

Tác giả Đoàn Hồ Lệ Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406H.

148. Người mẹ cầm súng Nguyễn Thi Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960 - 1965)

Tác giả Nguyễn Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

149. Sống như anh - Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội Trần Đình Vân

Tác giả Trần Đình Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.

150. Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An Đinh Mạnh Thoại

Tác giả Đinh Mạnh Thoại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ312M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ312M.

151. 20 truyện ngắn chọn lọc Theodore Jacobs, Peter L. Sandburs, Heyward Brunn; Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên dịch Đã phát trên đài VOA: Luyện dịch Anh - Việt

Tác giả Theodore Jacobs.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H103m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H103m.

152. SBC trên từng cây số Nguyễn Ngọc Thạo Phóng sự

Tác giả Nguyễn Ngọc Thạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

153. Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc

Tác giả Chung Kiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.

154. Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation

Tác giả Barbara H.Foley.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.

155. Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến

Tác giả Jack C.Richards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.

156. Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall

Tác giả Gaynor Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.

157. English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers

Tác giả Mark Hancock.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.

158. Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.

159. Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch

Tác giả Hà Mộ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.

160. Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn

Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.