|
141.
|
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Thị Nhất.
Tác giả Phạm Thị Nhất. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sung.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 PH104TH.
|
|
142.
|
Nuôi trùn đất/ Nguyễn Lân Hùng.
Tác giả Nguyễn Lân Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.75 NG527L] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.75 NG527L.
|
|
143.
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà sao/ Phùng Đào Tiến chủ biên, Bạch thị Thanh Dân, Nguyễn Thị Kim Oanh...
Tác giả Phùng Đào Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 K600TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 K600TH.
|
|
144.
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà Kabir/ Trần Công Xuân, Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga...
Tác giả Trần Công Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.
|
|
145.
|
166 câu hỏi-đáp về bệnh của vật nuôi/ Bùi Quý Huy.
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B105Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B105Q.
|
|
146.
|
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả vùng duyên hải miền Trung/ Ngô Hồng Bình chủ biên, Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca,...
Tác giả Ngô Hồng Bình. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600Th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600Th.
|
|
147.
|
Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao/ Trần Thị Trường, Trần Thanh Bình, Nguyễn Thanh Bình, hiệu đính Nguyễn Thị Chinh.
Tác giả Trần Thị Trường. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.3 TR120TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.3 TR120TH.
|
|
148.
|
Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Mai Thạch Hoành. Sách chuyên khảo/
Tác giả Mai Thạch Hoành. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 M103TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 M103TH.
|
|
149.
|
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.- Sách chuyên khảo/
Tác giả Hà Đức Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7207 CH250B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7207 CH250B.
|
|
150.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NH527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NH527V.
|
|
151.
|
Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam/ Nguyễn Quang Hiếu.
Tác giả Nguyễn Quang Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.89 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.89 NG527Q.
|
|
152.
|
Hướng dẫn điều trị bệnh ghép phức tạp ở gà / Lê Văn Năm .
Tác giả Lê Văn Năm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250V.
|
|
153.
|
Cholesterol biện pháp phòng chóng Nông Thế Cận
Tác giả Nông Thế Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 N455TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 N455TH.
|
|
154.
|
Biện pháp canh tác phòng sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp / Phạm Văn Lầm .-
Tác giả Phạm Văn Lầm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 PH104V.
|
|
155.
|
100 câu hỏi và đáp án quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250V.
|
|
156.
|
Ruồi xám ký sinh và biện pháp phòng trừ: Nguyễn Hưu Trí, Trần Danh Thìn .- Sách chuyên khảo /
Tác giả Nguyễn Hưu Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.
|
|
157.
|
Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục .-
Tác giả Trần Thế Tục. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 TR120TH.
|
|
158.
|
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả: Cây ăn trái / Phạm Văn Côn .-
Tác giả Phạm Văn Côn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 PH104V.
|
|
159.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
160.
|
Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón / Đường Hồng Dật .-
Tác giả Đường Hồng Dật. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 Đ561H.
|