Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Thị Nhất.

Tác giả Phạm Thị Nhất.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 PH104TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Nuôi trùn đất/ Nguyễn Lân Hùng.

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.75 NG527L] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.75 NG527L.

143. Kỹ thuật chăn nuôi gà sao/ Phùng Đào Tiến chủ biên, Bạch thị Thanh Dân, Nguyễn Thị Kim Oanh...

Tác giả Phùng Đào Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 K600TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 K600TH.

144. Kỹ thuật chăn nuôi gà Kabir/ Trần Công Xuân, Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga...

Tác giả Trần Công Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.

145. 166 câu hỏi-đáp về bệnh của vật nuôi/ Bùi Quý Huy.

Tác giả Bùi Quý Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B105Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B105Q.

146. Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả vùng duyên hải miền Trung/ Ngô Hồng Bình chủ biên, Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca,...

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600Th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600Th.

147. Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao/ Trần Thị Trường, Trần Thanh Bình, Nguyễn Thanh Bình, hiệu đính Nguyễn Thị Chinh.

Tác giả Trần Thị Trường.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.3 TR120TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.3 TR120TH.

148. Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Mai Thạch Hoành. Sách chuyên khảo/

Tác giả Mai Thạch Hoành.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 M103TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 M103TH.

149. Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.- Sách chuyên khảo/

Tác giả Hà Đức Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7207 CH250B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7207 CH250B.

150. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NH527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NH527V.

151. Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam/ Nguyễn Quang Hiếu.

Tác giả Nguyễn Quang Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.89 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.89 NG527Q.

152. Hướng dẫn điều trị bệnh ghép phức tạp ở gà / Lê Văn Năm .

Tác giả Lê Văn Năm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250V.

153. Cholesterol biện pháp phòng chóng Nông Thế Cận

Tác giả Nông Thế Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 N455TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 N455TH.

154. Biện pháp canh tác phòng sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp / Phạm Văn Lầm .-

Tác giả Phạm Văn Lầm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 PH104V.

155. 100 câu hỏi và đáp án quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250V.

156. Ruồi xám ký sinh và biện pháp phòng trừ: Nguyễn Hưu Trí, Trần Danh Thìn .- Sách chuyên khảo /

Tác giả Nguyễn Hưu Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.

157. Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục .-

Tác giả Trần Thế Tục.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 TR120TH.

158. Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả: Cây ăn trái / Phạm Văn Côn .-

Tác giả Phạm Văn Côn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 PH104V.

159. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

160. Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón / Đường Hồng Dật .-

Tác giả Đường Hồng Dật.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 Đ561H.