|
141.
|
Chủng tộc và lịch sử Claude Levi Strauss, Jean Pouillon, Huyền Giang dịch Kèm theo sự nghiệp của Claude Levi- Strauss
Tác giả STRAUS CLAUDE LEVI. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.09 STR111S] (4). Items available for reference: [Call number: 305.09 STR111S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.09 STR111S.
|
|
142.
|
Sử học những tiếp cận thời mở cửa Eliseeva N.V, Phedotova V.G, Jastrebickaja A.L
Tác giả Eliseeva N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 S500h] (1). Items available for reference: [Call number: 900 S500h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 S500h.
|
|
143.
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần
Tác giả Nguyễn Trung Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.
|
|
144.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ
Tác giả Mai Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
145.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|
|
146.
|
Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn
Tác giả Nguyễn Đức Dy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
147.
|
Từ điển kinh tế - Tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp Vũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình Khoảng 7.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire économic - fiance Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.03 V500H] (26). Items available for reference: [Call number: 300.03 V500H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 300.03 V500H.
|
|
148.
|
Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.
|
|
149.
|
Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Hoàng Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.
|
|
150.
|
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
151.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hoà,..biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
152.
|
Nhà ở và nhà công cộng Nguyễn Đức Thiềm Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học ngành Kiến trúc
Tác giả Nguyễn Đức Thiềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.
|
|
153.
|
Từ điển Trung - Việt Phan Văn Các, Nguyễn Duy Chiếm, Nguyễn Hữu Quý,... Khoảng 60.000 nghìn từ
Tác giả Phan Văn Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.103 T550đ] (2). Items available for reference: [Call number: 495.103 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.103 T550đ.
|
|
154.
|
Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy
Tác giả Phạm Văn Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.
|
|
155.
|
Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
156.
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích
Tác giả Nguyễn Quang Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
157.
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.
|
|
158.
|
Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh Trương Cam Bảo biên dịch
Tác giả Trương Cam Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment.Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
159.
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch
Tác giả Nguyễn Đức Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
160.
|
Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...
Tác giả Lê Khả Kế. Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.
|