Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Quam Tô Mương Nguyễn Văn Hòa Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Thời gian trong ca dao Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.

143. Văn hóa Thái Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

144. Diễn ca Khmer Nam Bộ Hoàng Túc

Tác giả Hoàng Túc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407T.

145. Văn hóa dân gian Việt yên tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

146. Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.

147. Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.

148. Những vấn đề thi pháp văn học dân gian Nguyễn Xuân Đức

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

149. Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa Lê Kim Lữ

Tác giả Lê Kim Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 L250K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 L250K.

150. Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại: Thơ cách mạng và kháng chiến 1945 - 1975 Nguyễn Đức Hạnh

Tác giả Nguyễn Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG537Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG537Đ.

151. Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..

152. Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..

153. Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.

154. Văn nghệ dân gian miền Yên Thế Nguyễn Xuân Cần

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527X.

155. Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450D.

156. Lễ hội truyền thống dân tộc Êđê Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR561B.

157. Lễ vun hoa Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.

158. Văn hóa mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Việt Nam Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

159. Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

160. Câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.