Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Món ăn dân dã của người Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H450X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Lịch sử Việt nam trong tục ngữ - ca dao Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527NGH.

143. Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 TR309TH.

144. Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ Đặng Hoài Thu

Tác giả Đặng Hoài Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ115H.

145. Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

146. Tang ma của người H'Mông ở suối Giáng Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393. 93 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393. 93 NG527M.

147. Tục cưới xin của dân tộc Tày Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR309Â.

148. Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian Hoàng Thế Xương

Tác giả Hoàng Thế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 H407TH.

149. Tục lệ sinh đẻ của phụ nữ Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Thinh

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.12 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.12 L561TH.

150. Nhứt sư nhứt đệ tử Nguyễn Hữu Hiệp Truyện kể bằng thơ

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

151. Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..

152. Nghề dệt vải của người Cơ - ho Chil Ngọc Lý Hiển

Tác giả Ngọc Lý Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG419L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG419L.

153. Lễ tang của người Raglai cực nam Trung bộ Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 H103L.

154. Yếu tố biến Trầm tích trong văn hoá Raglai Trần Kiêm Hoàng chủ biên, Chamma liaq Riya Tiẻng

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120K.

155. Việc làm nhà quê tại Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120S.

156. Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35372 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35372 CH500QU.

157. Văn hóa làng trên đất thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng Bùi Văn Tam

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095973 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095973 B510V.

158. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 Đ115TH.

159. Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội Trần Quốc Vượng

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR120Q.

160. Văn hoá dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam Hà Đình Thành

Tác giả Hà Đình Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100Đ.