|
141.
|
Bia đá Văn Linh Tập truyện ngắn
Tác giả Văn Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114L.
|
|
142.
|
Trái tim nhịp trầm Trần Văn Sáng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Văn Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120V.
|
|
143.
|
Theo dòng lịch sử Trần Quốc Vượng Những vùng đất, thần và tâm thức nguời việt
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120QU] (2). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120QU.
|
|
144.
|
Lý Sư Sư và 9 đại danh kỹ Trung Hoa Hoàng Hương tuyển chọn và biên dịch, Báo Dân, Tấn Khắc, Hải Tuấn
Tác giả Hoàng Hương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L600s] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L600s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L600s.
|
|
145.
|
Tổng kết cuộc kháng chiến chống Thực dân pháp Lê Bằng, Hoàng Dũng ,Nguyễn Duy Hiền Thắng lợi và bài học
Tác giả Lê Bằng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 T455k] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 T455k.
|
|
146.
|
Hóa học đại cương Đào Đình Thức
Tác giả Đào Đình Thức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 Đ108Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 540 Đ108Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 Đ108Đ.
|
|
147.
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học Phạm Văn Kiều
Tác giả Phạm Văn Kiều. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư Phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519 PH104V] (6). Items available for reference: [Call number: 519 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 PH104V.
|
|
148.
|
Thơ quốc âm Nguyễn Du Nguyễn Thạch Giang
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 TH 460 Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TH 460 Q.
|
|
149.
|
Giáo trình hình học giải tích Lê Văn Thuyết, Nguyễn Hải Lộc
Tác giả Lê Văn Thuyết. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. Giáo dục 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 L250V] (4). Items available for reference: [Call number: 516.3 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 L250V.
|
|
150.
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp Viện sử học Việt Nam Tuyển tập
Tác giả Viện sử học Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V305S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V305S.
|
|
151.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
152.
|
Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu
Tác giả Đỗ Phủ. Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.
|
|
153.
|
Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.
|
|
154.
|
Trần Đăng Ninh con người và lịch sử Ngô Vi Thiện Nguyễn Hữu Lê đồng chủ biên, Hoàng Đình Phu
Tác giả Ngô Vi Thiện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703092 TR120Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703092 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 TR120Đ.
|
|
155.
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến Nguyễn Tấn Long Quyển Trung
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.
|
|
156.
|
Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp Nguyễn Quang Ân chủ biên, Nguyễn Vĩnh Phúc, Chương Thâu,Nguyễn Ngọc Thâu
Tác giả Nguyễn Quang Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527TR.
|
|
157.
|
Các bà hoàng phi Trung Quốc Long Cương, Khổng Đức biên dịch
Tác giả Long Cương | Long Cương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 C101b] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 C101b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 C101b.
|
|
158.
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến Nguyễn Tấn Long Quyển hạ
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221008 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 NG527T.
|
|
159.
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến Nguyễn Tấn Long Quyển thượng
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221008 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 NG527T.
|
|
160.
|
Sau bức màn Trung Nam Hải Hán Tử; vũ Ngọc Quỳnh, Lê Giảng dịch; Trần Khang hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Hán Tử | Hán Tử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 H105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 H105T.
|