Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Tuyển tập Gia Ninh: Thơ (1934 - 1994) Gia Ninh; Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thi Hạnh tuyển chọn

Tác giả Gia Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Gi100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi100N.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Giáo trình văn hóa cổ đại Phạm Hồng Việt, Nguyễn Thị Ty

Tác giả Phạm Hồng Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 306 PH104H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104H.

143. Những ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Nam Bộ nửa sau thế kỷ XIX Bảo Định Giang Tiểu luận

Tác giả Bảo Định Giang.

Ấn bản: In lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922434 B108Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 B108Đ.

144. Mặt trận Đông Bắc Sài Gòn Nam Hà Ký sự

Tác giả Nam Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 N104H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 N104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 N104H.

145. Trần Thủ Độ con người và sự nghiệp Đào Thị Nhật, Trần Đức Phẩm Vi Nam Hải Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 800 năm sinh danh nhân Trần Thủ Độ 1194-1994

Tác giả Đào Thị Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện sử học Việt Nam; Sở Văn Hóa thông Tin Thái Bình 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120TH.

146. Cung mi thứ Lê Quốc Minh Tập truyện ngắn

Tác giả Lê Quốc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250Q.

147. Hồn biển Trần Đức Tiến Tập truyện ngắn

Tác giả Trần Đức Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.

148. Cỏ biển Gia Bảo

Tác giả Gia Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.

149. Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Thị Vàng Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.

150. Truyện và ký Phan Bội Châu; Chương Thâu tuyển chọn; Vũ Ngọc Khánh giới thiệu

Tác giả Phan Bội Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 PH105B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 PH105B.

151. Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính

Tác giả Tôn Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.

152. Vẽ kỹ thuật xây dựng Đoàn Như Kim chủ biên, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh, Dương Tiến Thọ

Tác giả Đoàn Như Kim.

Ấn bản: In lần thứ 2, có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V200k] (5). Items available for reference: [Call number: 692 V200k] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V200k.

153. Phân tích lý hóa Từ Văn Mặc

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 T550V] (7). Items available for reference: [Call number: 541 T550V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 T550V.

154. Giáo trình phương pháp dạy - học lịch sử ở trường phổ thông Phan Ngọc Liên chủ biên, Trần Vĩnh Tường, Đặng Văn Hồ

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 PH105NG] (8). Items available for reference: [Call number: 907.1 PH105NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 PH105NG.

155. Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh từ 1917 đến 1945 T.1

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (7). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.

156. Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh Từ 1917 đến 1945 T.2

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Đại hoc Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (10). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.

157. Giáo trình lịch sử địa phương Nguyễn Cảnh Minh, Phan Ngọc Liên

Tác giả Nguyễn Cảnh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.2 NG527C] (9). Items available for reference: [Call number: 907.2 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.2 NG527C.

158. Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm

Tác giả GIUGANỐP, G A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.

159. Inđônêxia những chặng đường lịch sử Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.8 NG450V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.8 NG450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.8 NG450V.

160. Ảo ảnh Mai Văn Hoan Thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 M103V.