|
141.
|
Teaching English: Adrian Doff A training course for teachers: Trainer's Handbook
Tác giả Doff, Adrian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 D400F] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 D400F.
|
|
142.
|
Giáo trình lý thuyết chuỗi và tích phân suy rộng Lương Hà Quang biên soạn
Tác giả Lương Hà Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.
|
|
143.
|
Giáo trình số luận Lê Văn Nhã
Tác giả Lê Văn Nhã. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 513.071 L250V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513.071 L250V.
|
|
144.
|
Giáo trình không gian mêtric : Nguyễn Hoàng Cơ sở giải tích
Tác giả Nguyễn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 NG527H.
|
|
145.
|
The thirty - nine steps John Buchan
Tác giả Buchan, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B500CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B500CH.
|
|
146.
|
White Death Tim Vicary
Tác giả Vicary, Tim. Ấn bản: Seventh impressionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Bookworms 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 V300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V300C.
|
|
147.
|
The death of karen silkwood Toyce Hannam
Tác giả Hannam, Toyce. Ấn bản: Fifth impressionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H105N.
|
|
148.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2
Tác giả Đào Ngọc Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
149.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/
Tác giả Trần Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.
|
|
150.
|
Thế giới phát minh Destaing, V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 3
Tác giả Destaing, V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 D200S.
|
|
151.
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô Ngô Thành Bắc chủ biên, Nguyễn Đức Phú
Tác giả Ngô Thành Bắc. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.2 NG450TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.2 NG450TH.
|
|
152.
|
Phép tính vi phân và tích phân / Nguyễn Văn Khuê T.2
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : ĐHSP, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.
|
|
153.
|
Toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường ĐHKT / Nhiều tác giả. T.1/P.2 Hình học giải tích
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 T406h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 T406h.
|
|
154.
|
The sword of honour trilogy Evelyn Waugh; Frank Kermode
Tác giả Waugh, Evelyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W111G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W111G.
|
|
155.
|
The old curiosity shop Charles Dickens; Peter Washington introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
156.
|
The decline and fall of the roman empire Edward Gibbon; Hugh Trev- Roper introduced Volumme 6 Chapters LVII-LXXI
Tác giả Gibbon, Edward. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G300B.
|
|
157.
|
PP dạy học toán ở tiểu học / Đỗ Trung Hiệu
Tác giả Đỗ Trung Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1994Sẵn sàng: No items available
|
|
158.
|
Hình học: Không gian ơ- clit / Nguyễn Tường Quân P.1
Tác giả Nguyễn Tường Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.2 NG527T] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.2 NG527T.
|
|
159.
|
Hoá học vô cơ / Hoàng Nhâm T.1
Tác giả Hoàng Nhâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546 H407NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 H407NH.
|
|
160.
|
Sinh thái học côn trùng Phạm Bình Quyền
Tác giả Phạm Bình Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 PH 104 B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 PH 104 B.
|