Tìm thấy 306 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.2 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật A3 Giải tích - Phương trình vi phân

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (17). Items available for reference: [Call number: 515 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Bài tập toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.2 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.076 NG527V] (13). Items available for reference: [Call number: 515.076 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 NG527V.

143. Toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.1 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật A1 & A2 Giải tích

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (15). Items available for reference: [Call number: 515 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

144. Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài

Tác giả Trần Tử Ngang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.

145. Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.

146. Thơ Xuân Diệu và những lời bình Thế Lữ, Hoài Thanh; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Hữu Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Th460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Th460X.

147. Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch

Tác giả Phổ Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.

148. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.

149. Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu

Tác giả Đỗ Phủ.

Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.

150. Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên

Tác giả Nghiêm Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.

151. Thơ mới lãng mạn Vũ Thanh Việt biên soạn; Mã Giang Lân, Mai Hương hiệu đính Những lời bình

Tác giả Vũ Thanh Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TH460m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460m.

152. Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

153. Bảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn Nguyễn Ngọc Sinh chủ biên, Lê Thanh Bình, Phạm Anh Cường

Tác giả Nguyễn Ngọc Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài nguyên - môi trường và bản đồ Việt Nam 2011Nhan đề chuyển đổi: Biodiverty Concervation Truong son Cordillera.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 B 108 t] (19). Items available for reference: [Call number: 570 B 108 t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 B 108 t.

154. Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc

Tác giả An Tác Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.

155. Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn Nguyễn Văn Mạnh

Tác giả Nguyễn Văn Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339.4791 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 339.4791 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339.4791 NG527V.

156. Giáo trình thống kê nông nghiệp Phạm Ngọc Kiểm

Tác giả Phạm Ngọc Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 PH104NG] (19). Items available for reference: [Call number: 630.72 PH104NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 PH104NG.

157. Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương chủ biên, Trần Hậu Thự, Vương Quỳnh Thoa

Tác giả Nguyễn Văn Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 GI108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 338.4791 GI108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 GI108tr.

158. Giáo trình kế toán máy Trần Thị Song Minh

Tác giả Trần Thị Song Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 TR120TH] (17). Items available for reference: [Call number: 657.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 TR120TH.

159. Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh từ 1917 đến 1945 T.1

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (7). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.

160. Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh Từ 1917 đến 1945 T.2

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Đại hoc Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (10). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.