|
141.
|
Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Nguyễn Hà Cừ biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Hà Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 418.00951 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 418.00951 NG527H.
|
|
142.
|
Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
143.
|
Đứa con của cát Ngô Minh Thơ
Tác giả Ngô Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V114T] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V114T.
|
|
144.
|
Đường đua Trần Chiến Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120CH.
|
|
145.
|
Tạp văn Hoàng Quốc Hải
Tác giả Hoàng Quốc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H407Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407Q.
|
|
146.
|
Thiên thần và ác quỷ Dan Brow; Văn Thị Thanh Bình dịch; Trần Bình Minh hiệu đính
Tác giả Brown, Dan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Nhan đề chuyển đổi: Angels and Demons.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR400W] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR400W.
|
|
147.
|
Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn Marr Twain; Vương Đăng, Xuân Oanh dịch
Tác giả Twain, Marr. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TW103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TW103N.
|
|
148.
|
Thú quê Thanh Hào
Tác giả Thanh Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TH107H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107H.
|
|
149.
|
Đăng nữ quận chúa, Cô tiên rơi, Bộ chúa chử, Nữ sĩ Tây Hồ Đặng Đình Lưu Tiểu thuyết
Tác giả Đặng Đình Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ115Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115Đ.
|
|
150.
|
Ngoại ô Nguyễn Đình Lạp Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Đình Lạp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
151.
|
Chuyện làng nho Vũ Đình Ngạn Bộ mới
Tác giả Vũ Đình Ngạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 V500Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 V500Đ.
|
|
152.
|
Trạng Trình Nguyễn Nghiệp Truyện danh nhân
Tác giả Nguyễn Nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92232 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92232 NG527NG.
|
|
153.
|
Trong vắt trời xanh Phạm Tường Hạnh Truyện và ký sự lịch sử về những sự việc và những con người
Tác giả Phạm Tường Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104T.
|
|
154.
|
Lưu Hiểu Khánh- Từ ngôi sao màn bạc đến nữ tỷ phú Lưu Hiểu Khánh; Hoáng Hương, Hương Giang biên dịch
Tác giả Lưu Hiểu Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566H.
|
|
155.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.2 Phiên phiên, Chọi đế, Hướng kiểu
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 B450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
156.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.3 Ăn trộm đào, Kỹ thuật miệng, Vương Lan
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
157.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.1 Thi thành hoàng, Tiếng người trong con ngươi, Vẽ trên vách
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
158.
|
Từ điển chuyên mục Anh - Việt Xuân Thời; Hữu Phú
Tác giả Xuân Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2002Nhan đề chuyển đổi: Lexicon of contemporary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 X502TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 X502TH.
|
|
159.
|
Từ điển Anh- Anh Việt Nguyễn Thành An, Mỹ Duyên
Tác giả Nguyễn Thành An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Nhan đề chuyển đổi: English- English Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.
|
|
160.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|