Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. 101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch

Tác giả Hà Thiện Thuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Những mẫu chuyện vui Anh - Việt Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn

Tác giả NGUYỄN THIỆN VĂN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese humorous stories.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.

143. Tuyển tập Phân Châu Trinh Nguyễn Văn Dương biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng: Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527V.

144. Tuyển tập nhạc dân ca 3 miền Tú Ngọc, Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Tài Tuệ sưu tầm

Tác giả Tú Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 T527t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.62 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 T527t.

145. Sử ca Việt Nam Nguyễn Hạnh tuyển chọn, Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Văn Cao

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Phạm vi Phạm vi; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 S550c] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 S550c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 S550c.

146. Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu

Tác giả Lê Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.

147. Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn

Tác giả Dương Thị Thu Vân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.

148. Chuyện xưa kể lại Dương Thu Ái biên soạn Những câu chuyện trí tuệ T.1

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH527x] (4). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH527x] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH527x.

149. Chuyện xưa kể lại Dương Thu Ái biên soạn Những câu chuyện trí tuệ T.2

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH527x] (4). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH527x] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH527x.

150. Ca khúc vượt thời gian 30 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Nguyễn Ánh 9, Văn Cao, Hoàng Thoại, Trương Quang Lục tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Ánh 9.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.

151. Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn

Tác giả Thái Kim Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.

152. Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.

153. Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

154. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

155. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6

Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.

156. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

157. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

158. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

159. Thơ ca trào phúng Việt Nam Bùi Quang Huy biên soạn

Tác giả Bùi Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9227 B510Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9227 B510Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9227 B510Q.

160. Kim loại Robertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền Tự làm thí nghiệm vui

Tác giả MEBANE, ROBERTC | Mebane, Robertc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.413 M200B] (2). Items available for reference: [Call number: 530.413 M200B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.413 M200B.