Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
141. Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 TR120B] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 TR120B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
142. Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học Nguyễn Ngọc Bảo

Tác giả Nguyễn Ngọc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.19 NG527NG] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.19 NG527NG.

143. Lịch sử giáo dục - đào tạo Quảng Bình ( 1945 - 1995 ) Lê Văn Đang, Nguyễn Văn Uy, Lê Duy Châu,...

Tác giả Lê Văn Đang.

Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959745 L302s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959745 L302s.

144. Giáo dục họcđại cương II Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức Tài liệu dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995 [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Đ115V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ115V.

145. Nhà trường trung học và người giáo viên trung học Nguyễn Hữu Dũng tài liệu dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Hữu Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995 [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 NG527H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 NG527H.

146. Đề cương các môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh trình độ đại học, cao đẳng Bộ Giáo dục và đào tạo

Tác giả Bộ Giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 Đ250C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Đ250C.

147. Dạy trẻ học Robert Fisher

Tác giả Robert Fisher.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D112tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 D112tr.

148. Trò chơi nhà trẻ mẫu giáo Vũ Minh Hồng

Tác giả Vũ Minh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 TR400CH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 TR400CH.

149. Tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hưng

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 H100NH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 H100NH.

150. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em Lê Đình Bình Quyển 1 Hoạt động tạo hình

Tác giả Lê Đình Bình.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 L250Đ] (21). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 L250Đ.

151. Tâm lý trẻ em Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non: Sử dụng nội bộ Nguyễn Công Hoán, Nguyễn Mai Hà

Tác giả Nguyễn Công Hoán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 NG527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527c.

152. Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa Từ lọt lòng đến 6 tuổi

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527A.

153. Giáo trình quản lý giáo dục và đào tạo Trường quản lý giáo dục và đào tạo Dùng cho cán bộ quản lý trườngTHCS Phần III Quyển 1

Tác giả Trường quản lý giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 334.57904 T103l] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 334.57904 T103l.

154. Phương pháp dạy và học môn Tiếng Việt Nguyễn Hải Đạm, Lê Xuân Soan, Hoàng Mai Thao Viết theo kế hoạch của hội đồng hợp tác liên trường CĐSP

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995 [Knxb]Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Hải Đạm.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 071 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 071 NG527H.

155. Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 3-4 tuổi và phần bài soạn không học qua lớp mẫu giáo 3-4 tuổi Bộ giáo dục và đào tạo

Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 CH561tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 CH561tr..

156. Giáo trình phần chuyên biệt trong quản lý giáo dục mầm non Lớp cán bộ quản lý giáo dục mầm non Quảng Bình Nguyễn Thị Hiền, Tạ Thị Hoàng Anh, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Nguyễn Thị Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 Gi108tr.

157. Ngữ pháp Tiếng Việt Nguyễn Quốc Dũng

Tác giả Nguyễn Quốc Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527QU] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527QU.

158. Tuổi trẻ yêu đời biết về HIV/ AIDS Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam

Tác giả Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.979201 T515tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.979201 T515tr.

159. Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản Vương Hữu Lễ

Tác giả Vương Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9221 V561H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.

160. Phong cách học Tiếng Việt Hoàng Tất Thắng

Tác giả Hoàng Tất Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 H407T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H407T.