Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1381. Thơ Việt Nam Hà Xuân Liêm Thơ Nôm đường luật từ thế kỷ 15 đến giữa thế kỷ 19

Tác giả Hà Xuân Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] [KNxb] Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221008 TH460V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221008 TH460V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 TH460V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1382. Cuộc thảo luận (1959 - 1960) về tập thơ "Từ ấy" Nguyễn Văn Long sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134009 C514th] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134009 C514th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 C514th.

1383. Tình cát Cảnh Giang

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107GI] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922134 C107GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107GI.

1384. Văn Cao cuối cùng và còn lại Nguyễn Thụy Kha, Phùng Quán, Vũ Bằng, Hoàng Cầm,...

Tác giả Nguyễn Thụy Kha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114C.

1385. Với mẹ - với quê hương Lê Văn Thuần Thơ

Tác giả Lê Văn Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250V] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250V.

1386. Mẹ ! Văn Lợi Tập thơ

Tác giả Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (14). Items available for reference: [Call number: 895.92214 V114L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.

1387. Vietnam forest trees

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.

1388. Thương một lối về Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

1389. Trước biển hoàng hôn Cảnh Giang Thơ

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 C107GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.

1390. Ảo ảnh Mai Văn Hoan Thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 M103V.

1391. Khúc đồng quê Nguyễn Thế Nhân Thơ

Tác giả Nguyễn Thế Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

1392. Lời hạt Lê Đình Ty Thơ

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250Đ.

1393. Gió lang thang Phan Xuân Hường Thơ

Tác giả Phan Xuân Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH105X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.

1394. Giếng tiên Mai Văn Hoan Thơ chọn

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 M103V.

1395. Cõi người Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

1396. 90 lần nhật nguyệt Đỗ Trọng Khơi Thơ

Tác giả Đỗ Trọng Khơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.

1397. Những vì sao không tên Đặng Thị Kim Liên Thơ

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

1398. Sợi nắng Lưu Hoài Thơ

Tác giả Lưu Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L566H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L566H.

1399. Thơ viết về văn học trong nhà trường Đỗ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách,...; Nguyễn Đức Khương tuyển chọn và giới thiệu,..

Tác giả Đỗ Huy Chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH460v] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH460v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH460v.

1400. Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945) Nguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Văn Am, Trương Công Huyền Kỳ Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Nguyễn Đình Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 L302s] (40). Items available for reference: [Call number: 959.703 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 L302s.