|
1381.
|
Chộn rộn đường xuân: Tập ký/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M100A.
|
|
1382.
|
Nơi thắp sáng niềm tin: Bút ký/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 NG527QU.
|
|
1383.
|
Bỏong tàng tập éo/ Nông Viết Toại.-
Tác giả Nông Viết Toại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455V.
|
|
1384.
|
Ké nàm/ Lâm Ngọc Thu, Vương Trung, Lương Thanh Nghĩa,...-
Tác giả Lâm Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 K200N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 K200N.
|
|
1385.
|
Niềm vui/ Vy Thị Kim Bình.-
Tác giả Vy Thị Kim Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V600TH.
|
|
1386.
|
Đêm nghe bài dạ cổ/ Lâm Tẻn Cuôi.-
Tác giả Lâm Tẻn Cuôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L119T.
|
|
1387.
|
Tập truyện Nguyên Bình/ Nguyên BÌnh.-
Tác giả Nguyên Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527B.
|
|
1388.
|
Bạn bè một thuở/ Bùi Hiển.-
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 B510H.
|
|
1389.
|
Hai ngọn gió: Thơ/ Phạm Thị Kim Khánh.-
Tác giả Phạm Thị Kim Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 Ph104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Ph104TH.
|
|
1390.
|
Sóng nặm rốm: Thơ/ Vương Trung.-
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V561TR.
|
|
1391.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Q.1/ Hà Thị Cẩm Anh.-
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100TH.
|
|
1392.
|
Chăm Hri: Tập truyện ngắn/ Trà Vigia.-
Tác giả Trà Vigia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR100V.
|
|
1393.
|
Thơ/ Lương Định.-
Tác giả Lương Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L561Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L561Đ.
|
|
1394.
|
Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Bàn Tài Đoàn.-
Tác giả Bàn Tài Đoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B105T.
|
|
1395.
|
Thơ Triệu Kim Văn.-
Tác giả Triệu Kim Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR309K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR309K.
|
|
1396.
|
Bỗng chốc: Thơ/ Tuệ Minh.-
Tác giả Tuệ Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 T507M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 T507M.
|
|
1397.
|
Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa ( 1930 - 1945)/ Hoàng Anh Nhân.-
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407A.
|
|
1398.
|
Tuyển tập văn xuôi Hoàng hạc/ Hoàng Hạc; Ngọc Bái biên soạn; Nguyễn Thị Chính, Hoàng Hữu Sang tuyển cọn.-
Tác giả Hoàng Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 H407H.
|
|
1399.
|
Muối lên rừng: Tiểu thuyết/ Nông Minh Châu.-
Tác giả Nông Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N455M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N455M.
|
|
1400.
|
Tập thơ/ Huyền Minh.-
Tác giả Huyền Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H527M.
|