Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1381. Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Miles, Rosalind.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1382. Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Miles, Rosalind.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội Tổng công ty phát hành sách 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.

1383. Thấy gì ở nước Việt Pisanu Chanvitan Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội

Tác giả Pisanu Chanvitan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Nhan đề chuyển đổi: Dôn Nhuôn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9 P300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9 P300S.

1384. Yasunari Kawabata tuyển tập tác phẩm Yasunari Kawabata; Lê Huy Bắc dịch Truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay, tiểu thuyết

Tác giả Yasunari Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 Y100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 Y100S.

1385. Mùa thu lá bay Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1386. Dòng sông ly biệt Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1387. Quận chúa Tân Nguyệt Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dich Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1388. Chớp bể mưa nguồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1389. Xóm vắng Quỳnh Giao; Ngọc Linh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1390. Đừng quên đêm nay Quỳnh Giao; Hồ Mộ La dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1391. Đừng quên đêm nay Quỳnh Giao; Hồ Mộ La dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1392. Lao xao trong nắng Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

1393. Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.

1394. Chuyện đời thường của Mao Trạch Đông Cánh Hồng, Ngô Hoa tuyển chọn; Nguyễn Phú An dịch Mao Trạch Đông sinh bình thực lục

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 CH527đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527đ.

1395. Bí mật gia đình Lâm Bưu Trương Vân Sinh; Nguyễn Văn Âu dịch; Cao Việt Chính hiệu đính Hồi ký

Tác giả Trương Vân Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR561V.

1396. Ngũ hổ bình tây Nguyễn Chánh Sắt dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG500h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG500h.

1397. Lễ ký Nhữ Nguyên biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Kinh điển về việc lễ

Tác giả Nhữ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH550NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH550NG.

1398. Tống Mỹ Linh một đời tài hoa Lưu Cự Tài; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch

Tác giả Lưu Cự Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566C.

1399. Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 D561TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.

1400. Literature ALAN DUPP

Tác giả DUPP, ALAN.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D500F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D500F.