Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1381. Cung mi thứ Lê Quốc Minh Tập truyện ngắn

Tác giả Lê Quốc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250Q.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1382. Từ cái nôi văn học Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Lê Quang Chánh; Hoàng Xuân biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T550c] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T550c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T550c.

1383. Hồn biển Trần Đức Tiến Tập truyện ngắn

Tác giả Trần Đức Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.

1384. Tuyển tập Thanh Hải Thanh Hải Thơ

Tác giả Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH107H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH107H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH107H.

1385. Cỏ biển Gia Bảo

Tác giả Gia Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.

1386. Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Thị Vàng Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.

1387. Dịch văn học và văn học dịch Thúy Toàn biên soạn; Huy Cận Trường Chinh, Tố Hữu, ...

Tác giả Thúy Toàn biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 TH523T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TH523T.

1388. Truyện và ký Phan Bội Châu; Chương Thâu tuyển chọn; Vũ Ngọc Khánh giới thiệu

Tác giả Phan Bội Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 PH105B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 PH105B.

1389. Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.

1390. Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc

Tác giả Đặng Duy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.

1391. Sherclock Holmes Toàn tập Conan Doyle; Lê Khánh dịch,.. T.1

Tác giả Doyle,Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

1392. Sherlock Holmes Conan Doyle; Bùi Nhật Tân dịch T.8 Những khám phá của Sherlock Holmes

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn Nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

1393. Sherlock Holmes Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.7 Con chó của dòng họ Baskerville

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

1394. Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.

1395. Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B

Tác giả Doyle, Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.

1396. Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.

1397. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

1398. Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1

Tác giả Maugham, W.Smerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

1399. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

1400. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.