|
1381.
|
Cung mi thứ Lê Quốc Minh Tập truyện ngắn
Tác giả Lê Quốc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250Q.
|
|
1382.
|
Từ cái nôi văn học Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Lê Quang Chánh; Hoàng Xuân biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T550c] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T550c.
|
|
1383.
|
Hồn biển Trần Đức Tiến Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Đức Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120Đ.
|
|
1384.
|
Tuyển tập Thanh Hải Thanh Hải Thơ
Tác giả Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH107H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH107H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH107H.
|
|
1385.
|
Cỏ biển Gia Bảo
Tác giả Gia Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.
|
|
1386.
|
Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn
Tác giả Phan Thị Vàng Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.
|
|
1387.
|
Dịch văn học và văn học dịch Thúy Toàn biên soạn; Huy Cận Trường Chinh, Tố Hữu, ...
Tác giả Thúy Toàn biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TH523T.
|
|
1388.
|
Truyện và ký Phan Bội Châu; Chương Thâu tuyển chọn; Vũ Ngọc Khánh giới thiệu
Tác giả Phan Bội Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 PH105B.
|
|
1389.
|
Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.
|
|
1390.
|
Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc
Tác giả Đặng Duy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.
|
|
1391.
|
Sherclock Holmes Toàn tập Conan Doyle; Lê Khánh dịch,.. T.1
Tác giả Doyle,Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
1392.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Bùi Nhật Tân dịch T.8 Những khám phá của Sherlock Holmes
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn Nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
1393.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.7 Con chó của dòng họ Baskerville
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
1394.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.
|
|
1395.
|
Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.
|
|
1396.
|
Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945
Tác giả Huỳnh Công Bá. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.
|
|
1397.
|
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
1398.
|
Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1
Tác giả Maugham, W.Smerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
1399.
|
Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2
Tác giả Maugham, W.Somerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
1400.
|
Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch
Tác giả Đê phô, Đanien. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.
|