Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1381. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 Đ 108 đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 Đ 108 đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1382. Let's Learn English3:Student's book = Sách tiếng Anh: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Quốc Tuấn chủ biên, Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc lộc,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 L 207 s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 L 207 s.

1383. BBC beginners' English stage one Judy Garton - Sprenger Student's book

Tác giả Judy Garton- Sprenger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.

1384. Internet và thư điện tử Vũ Gia Khánh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.678 I 311 t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 I 311 t.

1385. Những nguyên lí cơ bản của triết học Mác- Lênin Giáo trình trung học chính trị Trần Ngọc Uẩn, Tống Trần Sinh, Nguyễn Văn Trang

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 Nh 556 ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Nh 556 ng.

1386. Nô lệ tình dục và buôn bán phụ nữ ở Châu Á Louis Brow; Anh Đức, Cảnh Dương dịch

Tác giả Broun,Lauis.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 363.4 BR 400 W] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.4 BR 400 W.

1387. Môn học pháp luật Tập bài giảng dùng trong các trường THCN và dạy nghề Nguyễn Đắc Bình, Phạm Kim dung, Trần Ngọc Đường,..

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 5 có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.071 M 454 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.071 M 454 h.

1388. BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book

Tác giả Judy Garton - Sprenger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.

1389. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư Tựa của Văn Tân T.2

Tác giả Quỳnh Cư.

Ấn bản: In lần thứ 3 có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh niên, H.: 1993.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531C.

1390. Bài tập Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 B 103 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.

1391. Hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1392. Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Nguyễn Đức Chung, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1393. Hóa học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 H 401 h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 401 h.

1394. Hóa học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng, Nguyễn Phú Tuấn/

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.71 H 401 h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 401 h.

1395. Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1396. Hóa học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.

1397. Bài tập Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.

1398. Bài tập Hóa học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan, Cao Thị Thặng/

Tác giả .

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.

1399. Bài tập Hóa học 12/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.

1400. Hóa học 12/ Phạm Xuân Trường chủ biên, Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.