|
1381.
|
Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 Đ 108 đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 Đ 108 đ.
|
|
1382.
|
Let's Learn English3:Student's book = Sách tiếng Anh: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Quốc Tuấn chủ biên, Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc lộc,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 L 207 s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 L 207 s.
|
|
1383.
|
BBC beginners' English stage one Judy Garton - Sprenger Student's book
Tác giả Judy Garton- Sprenger. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.
|
|
1384.
|
Internet và thư điện tử Vũ Gia Khánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.678 I 311 t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 I 311 t.
|
|
1385.
|
Những nguyên lí cơ bản của triết học Mác- Lênin Giáo trình trung học chính trị Trần Ngọc Uẩn, Tống Trần Sinh, Nguyễn Văn Trang
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 Nh 556 ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Nh 556 ng.
|
|
1386.
|
Nô lệ tình dục và buôn bán phụ nữ ở Châu Á Louis Brow; Anh Đức, Cảnh Dương dịch
Tác giả Broun,Lauis. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 363.4 BR 400 W] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.4 BR 400 W.
|
|
1387.
|
Môn học pháp luật Tập bài giảng dùng trong các trường THCN và dạy nghề Nguyễn Đắc Bình, Phạm Kim dung, Trần Ngọc Đường,..
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 5 có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.071 M 454 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.071 M 454 h.
|
|
1388.
|
BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book
Tác giả Judy Garton - Sprenger. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.
|
|
1389.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư Tựa của Văn Tân T.2
Tác giả Quỳnh Cư. Ấn bản: In lần thứ 3 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Thanh niên, H.: 1993.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531C.
|
|
1390.
|
Bài tập Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 B 103 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.
|
|
1391.
|
Hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.
|
|
1392.
|
Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Nguyễn Đức Chung, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.
|
|
1393.
|
Hóa học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 H 401 h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 401 h.
|
|
1394.
|
Hóa học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng, Nguyễn Phú Tuấn/
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.71 H 401 h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 401 h.
|
|
1395.
|
Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.
|
|
1396.
|
Hóa học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.
|
|
1397.
|
Bài tập Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.
|
|
1398.
|
Bài tập Hóa học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan, Cao Thị Thặng/
Tác giả . Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.
|
|
1399.
|
Bài tập Hóa học 12/ Nguyễn Xuân Trường chủ biên, Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B 103 t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B 103 t.
|
|
1400.
|
Hóa học 12/ Phạm Xuân Trường chủ biên, Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 H 401 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 H 401 h.
|