|
1361.
|
Ngẫu hứng thơ, nhạc, họa Hữu Ước
Tác giả Hữu Ước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 700 H566Ư] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 H566Ư.
|
|
1362.
|
Gia Định thành thông chí Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng dịch; Huỳnh Văn Tới hiệu định
Tác giả Trịnh Hoài Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312H.
|
|
1363.
|
Đồ họa máy tính và thiết kế Computer graphics and design: Song ngữ Anh-Việt Nguyễn Thế Hùng chủ biên
Tác giả Nguyễn Thế Hùng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527TH.
|
|
1364.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
1365.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
1366.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
1367.
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
1368.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
1369.
|
Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.
|
|
1370.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
1371.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
1372.
|
Vở tập vẽ 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp,...
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 V460t.] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 V460t..
|
|
1373.
|
Vuillazd: danh họa thế giới Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...
Tác giả Nguyễn Thắng Vu chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.44 V510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.44 V510L.
|
|
1374.
|
Màu phương Nam Bùi Quang Ánh, Nguyễn Trọng Tường
Tác giả Bùi Quang Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 M111ph.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 M111ph..
|
|
1375.
|
100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...
Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..
|
|
1376.
|
Hóa học vui Lê Thành
Tác giả Lê Thành biên soạn. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250TH.
|
|
1377.
|
Thái - Vietnam Contemporary art exhibition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 TH103V.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TH103V..
|
|
1378.
|
Đồ họa máy tính Tạ Văn Hùng, Trần Thế Sơn Tạo các hỉnh ảnh đẹp mắt và những hiệu ứng ngoạn mục
Tác giả Tạ Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 T100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 T100V.
|
|
1379.
|
Các bài tập thực hành với Autocad R14 Cao Thành Huy, Huỳnh Thành Cư Tuyển chọn trên 100 bài tập thực hành
Tác giả Cao Thành Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 C108TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 C108TH.
|
|
1380.
|
Tối ưu hóa tuyến tính Nguyễn Thành Cả Bài giảng và bài tập
Tác giả Nguyễn Thành Cả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.72 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.72 NG527TH.
|