Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1361. Ngẫu hứng thơ, nhạc, họa Hữu Ước

Tác giả Hữu Ước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 700 H566Ư] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 H566Ư.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1362. Gia Định thành thông chí Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng dịch; Huỳnh Văn Tới hiệu định

Tác giả Trịnh Hoài Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312H.

1363. Đồ họa máy tính và thiết kế Computer graphics and design: Song ngữ Anh-Việt Nguyễn Thế Hùng chủ biên

Tác giả Nguyễn Thế Hùng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527TH.

1364. Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.

1365. Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Nguyễn Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.

1366. Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.

1367. Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.

1368. Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

1369. Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.

1370. Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..

1371. Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

1372. Vở tập vẽ 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp,...

Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 V460t.] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 V460t..

1373. Vuillazd: danh họa thế giới Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...

Tác giả Nguyễn Thắng Vu chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.44 V510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.44 V510L.

1374. Màu phương Nam Bùi Quang Ánh, Nguyễn Trọng Tường

Tác giả Bùi Quang Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 M111ph.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 M111ph..

1375. 100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...

Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..

1376. Hóa học vui Lê Thành

Tác giả Lê Thành biên soạn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250TH.

1377. Thái - Vietnam Contemporary art exhibition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 TH103V.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TH103V..

1378. Đồ họa máy tính Tạ Văn Hùng, Trần Thế Sơn Tạo các hỉnh ảnh đẹp mắt và những hiệu ứng ngoạn mục

Tác giả Tạ Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 T100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 T100V.

1379. Các bài tập thực hành với Autocad R14 Cao Thành Huy, Huỳnh Thành Cư Tuyển chọn trên 100 bài tập thực hành

Tác giả Cao Thành Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 C108TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 C108TH.

1380. Tối ưu hóa tuyến tính Nguyễn Thành Cả Bài giảng và bài tập

Tác giả Nguyễn Thành Cả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.72 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.72 NG527TH.