Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1361. Các văn bản pháp luật về tài chính: Hệ thống văn bản pháp luật về kinh tế/ .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59703 C101v] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59703 C101v.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1362. Biện chứng của tự nhiên Tái bản Ph.Ăng- Ghen

Tác giả Ăng- Ghen, Ph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 Ă 115gh] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 Ă 115gh.

1363. Bài tập nhạc 4: Q.4; T.1 Hoàng Long chủ biên, Trần Cường.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 B103t] (3). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.87 B103t.

1364. Tập viết 3: Tập 2 Trần Mạnh Hưởng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

1365. Tiếng việt 4: Sách giáo viên: T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị hạnh,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

1366. Tập viết 3: T.1/ Trần Mạnh Hưởng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

1367. Vở bài tập lịch sử 4/ .- Tái bản lần Thứ 2 Nguyễn Anh Dũng, Lê NgọcThu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89076 V 460 b] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89076 V 460 b.

1368. Tiếng việt: T.1: học vần/ Đặng Thị lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002tr.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

1369. Thực hành kỉ thuật 4/ DDaonf Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Thu Hương,Trần Thị thu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358 TH 552 h] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358 TH 552 h.

1370. Kĩ thuật 4/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị thu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358 K 300 th] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358 K 300 th.

1371. Kĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị thu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358 K 300 th] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358 K 300 th.

1372. Bài tập toán 4/ Đỗ Đình Hoàn chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 B 103 t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 B 103 t.

1373. Vở bài tập Toán 4: T.1/ .Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V 460 b] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V 460 b.

1374. Vở bài tập tiếng việ 4: T.2/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Đỗ lê Chẩn, Hoàng Cao Cường.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

1375. Vở bài tập tiếng Việt 4: T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị hạnh, Đỗ Việt Hùng,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 v460 b] (11). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 v460 b.

1376. Vở bài tập khoa học 4/ .Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35076 V 460 b] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35076 V 460 b.

1377. Vở bài tập đạo đức 4/ Lưu thu Thủy chủ biên, Nguyễn Thị việ Hà, Ngô Quang Quế.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.76 V 460b] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.76 V 460b.

1378. Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hanh, Đàm Luyện...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 M 300 th] (28). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 M 300 th.

1379. Giới thiệu giáo án công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng chủ biên, Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi 462 th] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi 462 th.

1380. Luyện viết chữ lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.