|
1341.
|
Truyện và ký Phan Bội Châu; Chương Thâu tuyển chọn; Vũ Ngọc Khánh giới thiệu
Tác giả Phan Bội Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 PH105B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 PH105B.
|
|
1342.
|
Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.
|
|
1343.
|
Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc
Tác giả Đặng Duy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.
|
|
1344.
|
Thực chất của đối thoại sử học Lâm Mỹ Dung, Hoàng Văn Khoán,Đỗ Đức Hùng
Tác giả Lâm Mỹ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TH552CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TH552CH.
|
|
1345.
|
Làng Nguyễn Diệp Đình Hoa Tìm hiểu làng Việt II
Tác giả Diệp Đình Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.736 D307Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.736 D307Đ.
|
|
1346.
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa Đinh Xuân Sang, Nguyễn Sĩ Hùng,Văn Hoài Linh, Vũ Thị Thúy Vân T.1 1930-1975
Tác giả Đinh Xuân Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Minh Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.207509574 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574 L302S.
|
|
1347.
|
Giáo trình một số vấn đề làng xã trong lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh Đại cương
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527C] (8). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527C.
|
|
1348.
|
Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945
Tác giả Huỳnh Công Bá. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.
|
|
1349.
|
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918 Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng Giáo trình CĐSP
Tác giả Nguyễn Ngọc Cơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG527NG] (46). Items available for reference: [Call number: 959.703 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG527NG.
|
|
1350.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945-1960) Trần Bá Đệ chủ biên, Phạm Thị Lý
Tác giả Trần Bá Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 TR120B] (7). Items available for reference: [Call number: 959.704 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 TR120B.
|
|
1351.
|
Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay Trần Bá Đệ Những vấn đề lý luận và thực tiễn của CNXH ở Việt Nam
Tác giả Trần Bá Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7044 TR120B] (7). Items available for reference: [Call number: 959.7044 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TR120B.
|
|
1352.
|
Nhà Mạc và dòng họ Mạc trong lịch sử Ngô Đăng Lợi chủ biên, Trần Thị Vinh, Nguyễn Quang Ân
Tác giả Ngô Đăng Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70271 NG450Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 959.70271 NG450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70271 NG450Đ.
|
|
1353.
|
Có gì lạ trong cung Nguyễn Biên soạn Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Phan Văn Dật..; dịch Hữu Huân
Tác giả Phan Thuận An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1996Nhan đề chuyển đổi: Anythin nove in the Royal of the Nguyên Dynasty.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 C400gi] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7029 C400gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 C400gi.
|
|
1354.
|
Danh tướng Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.2 Danh tướng Lam Sơn
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG527KH] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7026 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG527KH.
|
|
1355.
|
Nghìn xưa văn hiến Phan Kế Bính
Tác giả Phan Kế Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7012 PH105K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 PH105K.
|
|
1356.
|
Thờ thần ở Việt Nam Lê Xuân Giang T.1
Tác giả Lê Xuân Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng. Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 264.03 L250X] (1). Items available for reference: [Call number: 264.03 L250X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 264.03 L250X.
|
|
1357.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh T.6 Từ 1945-1954
Tác giả Trần Bá Đệ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 TR120B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 TR120B.
|
|
1358.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn
Tác giả Trần Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.
|
|
1359.
|
Đinh Bộ Lĩnh Hoài Anh
Tác giả Hoài Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7021 H404A.
|
|
1360.
|
Tạ Quang Bửu Trần Hồng Quân, Hàm Châu, Phan Anh Nhà trí thức yêu nước và cách mạng
Tác giả Trần Hồng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 T100qu] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 T100qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 T100qu.
|