|
1341.
|
Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Thị Ấm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
1342.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.
|
|
1343.
|
Phương Đình tùy bát lục Nguyễn Văn Siêu; Trần Lê Sáng dịch
Tác giả Nguyễn Văn Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527V.
|
|
1344.
|
Lão hà tiện Môlier; Đỗ Đức Hiểu dịch, giới thiệu, chú thích Hài kịch
Tác giả Môlier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1978Nhan đề chuyển đổi: L'avare.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842 M450L] (2). Items available for reference: [Call number: 842 M450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842 M450L.
|
|
1345.
|
Sài Gòn tháng 5 - 1975 Trần Kim Thành Ký sự
Tác giả Trần Kim Thành. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120K.
|
|
1346.
|
Tiếng cười gia đình và dân số Đặng Việt Thủy kể và tuyển chọn
Tác giả Đặng Việt Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 T306c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 T306c.
|
|
1347.
|
Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.
|
|
1348.
|
Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch
Tác giả Thái Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.
|
|
1349.
|
Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội
Tác giả Dư Văn Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.
|
|
1350.
|
Nhớ một thời làm báo nhân dân Hữu Thọ chủ biên, Hồng Vinh, Đức Lượng,... biên soạn Hồi ký
Tác giả Hữu Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.
|
|
1351.
|
330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật
Tác giả Trần Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.
|
|
1352.
|
Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Hữu Tòng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
1353.
|
Danh nhân văn hóa Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.1
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959745 V312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 V312NG.
|
|
1354.
|
Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập
Tác giả Thúy Toàn dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.
|
|
1355.
|
Nốt ruồi đỏ Trạng Nguyên Hoàng Sơn Cường Truyện kể về các Nhà khoa bảng Việt Nam
Tác giả Hoàng Sơn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407S.
|
|
1356.
|
Tân đính lĩnh nam chích quái Vũ Quỳnh; Bùi Văn Nguyên dịch thuật, chú thích, dẫn nhập
Tác giả Vũ Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Q.
|
|
1357.
|
Hà Nội sắc hương Mai Thục
Tác giả Mai Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.
|
|
1358.
|
Vàng và máu Thế Lữ Truyện chọn lọc
Tác giả Thế Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH250L.
|
|
1359.
|
Bước đường cùng Nguyễn Công Hoan
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
1360.
|
Bảy Hựu Nguyên Hồng
Tác giả Nguyên Hồng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527H.
|