Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1341. Thiết kế nội thất trên máy vi tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1342. AutoCad 2008: Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng 2008 Nguyễn Cẩn T.1

Tác giả Nguyễn Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527C.

1343. AutoCad R14 Bùi Kiến Quốc T.1

Tác giả Bùi Kiến Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 B510K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 B510K.

1344. Giáo trình kỹ thuật lập trình / Nguyễn Tiến Huy

Tác giả Nguyễn Tiến Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: KHTN TPHCM, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.1 Ng527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Ng527T.

1345. Sử dụng AutoCad 14 phần 2D windows 95 và NT Nguyễn Hữu Lộc T.1

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp.HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.

1346. Autocad ( Release 12) / Hoàng Nghĩa Tý

Tác giả Hoàng Nghĩa Tý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1996.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 H407NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 H407NGH.

1347. Các nguyên tố của vũ trụ G.T Seaborg, E.G. Valens; Phạm Hoàng Ngọc

Tác giả Seaborg, G.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Khoa học và kỹ thuật, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 S200A] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 S200A.

1348. Phân tử vận tốc, phản ứng L.A. Nicoolaep, G.N Fađeep; Hoàng Nhâm dịch

Tác giả Nicoolaep, L.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541.22 N300C] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.22 N300C.

1349. Truyện kể các nhà bác học Hóa học Nguyễn Duy Ái, Đỗ Quý Sơn, Thế Trường

Tác giả Nguyễn Duy Ái.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.92 NG527D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.92 NG527D.

1350. Nguyễn Khắc viện tác phẩm Nguyễn Khắc Viện Tập 2 Chân dung và kỷ niệm

Tác giả Nguyễn Khắc Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527KH.

1351. Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu Nhà xuất bản chính trị quốc gia Đã được sửa đổi, bổ sung đến tháng 2/2005

Tác giả Nhà xuất bản chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597056 D107m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597056 D107m.

1352. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.

1353. Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

1354. Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..

Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.

1355. Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.

1356. Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân

Tác giả Nguyễn Văn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.

1357. About the U.S.A Kirn, Elaine

Tác giả Kirn, Elaine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC: [Knxb] Ofice of English language programs bureau of educational and cutural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300R.

1358. Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.

1359. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.

1360. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.