|
1341.
|
Tục ngữ Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tập, biên dịch
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959742 QU105V.
|
|
1342.
|
Tục ngữ Việt Nam = Vietnamese proverbs Phạm Văn Bình sưu tầm và giải nghĩa
Tác giả Phạm Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 T506ng..
|
|
1343.
|
Tranh dân gian Việt Nam Lê Thanh Đức, Nguyễn Bá Vân
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 L250TH.
|
|
1344.
|
Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.
|
|
1345.
|
The best folk songs and country songs First News
Tác giả First News. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200942 Th200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 781.6200942 Th200b.
|
|
1346.
|
Tang lễ của người Thái Đen Mường Thanh Tòng Văn Hân tìm hiểu, giới thiệu
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 T433V.
|
|
1347.
|
Lượn Rọi hát đối đáp của người tày Dương Văn Sách, Dương Thị Đào sưu tầm
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 D561V.
|
|
1348.
|
Tín ngưỡng thờ cúng thần lúa của người Hre tại xã An Vinh, huyện An Lão, Tỉnh Bình Định Nguyễn Thị Thanh xuyên
Tác giả Nguyễn Thị Thanh xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
1349.
|
Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào
Tác giả Bùi Ngọc Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.
|
|
1350.
|
Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố Nguyễn Chí Bền
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527CH.
|
|
1351.
|
Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Lương Việt Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.120959714 L250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.120959714 L250c.
|
|
1352.
|
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre Huỳnh Văn Hùng
Tác giả Huỳnh Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H531v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.41 H531v.
|
|
1353.
|
Tìm hiểu nghi thức tế - lễ trong các lễ hội dân gian ở vùng Hà Tây - Hà Nội Hoàng Thế Xương
Tác giả Hoàng Thế Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407TH.
|
|
1354.
|
Truyện cổ Chiêm Hóa Đỗ Ngọc Quý sưu tầm, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu
Tác giả Đỗ Ngọc Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597153 Đ450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597153 Đ450NG.
|
|
1355.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 3
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
1356.
|
Pang then của người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quảng Bình, Tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TH.
|
|
1357.
|
Thơ ca dân gian người La Chí Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.
|
|
1358.
|
Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái đen Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T433v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T433v.
|
|
1359.
|
Thành cổ Chăm Pa những dấu ấn của thời gian Ngô Văn Doanh nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.
|
|
1360.
|
Thế giới mắm Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527H.
|