|
1341.
|
Từ điển Marketing và Quảng cáo Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ
Tác giả Nguyễn Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: = Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.103 T550đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.103 T550đ.
|
|
1342.
|
Di tích lịch sử - văn hóa căn cứ ban an ninh Võ Thái Hòa chủ biên, Lê Quý Vương, Huỳnh Minh Phụng,... Trung ương cục miền Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Công an nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300t..
|
|
1343.
|
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước Lê Hải Triều, Đinh Đức Lập, Trần Hậu tổ chức bản thảo và biên soạn
Tác giả Lê Hải Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.3 M117tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 M117tr..
|
|
1344.
|
Sổ tay tiếng Việt cấp 2 Lê Anh Hiền
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Giáo dục, Tổng hợp Quảng Ngãi 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250A.
|
|
1345.
|
Lịch thế kỷ XX 1991 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..
|
|
1346.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Dành cho giáo viên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
1347.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Dành cho giáo viên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
1348.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Giáo trình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
1349.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Giáo trình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
1350.
|
Thơ về đại tường Võ Nguyên Giáp: Tiễn người vào Bất tử Nguyễn Trọng Tạo chủ biên; Hồng Thanh Quang, Tạ Tuấn Anh, Trần Viên Anh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thông tin và truyển thông, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH460v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH460v..
|
|
1351.
|
Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam Mai Hồng, Lê Trọng đồng chủ biên, Đinh Công Vĩ,...
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thông tin và truyển thông, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.15 H407S.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.15 H407S..
|
|
1352.
|
Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và khu vực thềm lục địa phía Nam(DK1) Cục Chính trị Hải quân
Tác giả . Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thông tin và truyển thông, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 NH566đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 NH566đ..
|
|
1353.
|
Tự sự học: Một số vấn đề lí luận và lịch sử Trần Đình Sử chủ biên, Lê Lưu Oanh, Nguyễn Đức Nga, ... T.2
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 T550s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 T550s..
|
|
1354.
|
Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 (phần đại cương) Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Gi108tr] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Gi108tr.
|
|
1355.
|
Giáo trình tân thực dụng hán ngữ 1: Luyện tập tổng hợp ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
1356.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Luyện tập tổng hợp ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
1357.
|
Tương lai vàng Thời đại khám phá của châu Á Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch
Tác giả Faber, Marc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 F100 B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 F100 B.
|
|
1358.
|
Tư duy cao xa hành động chừng mực Nguyễn minh Hoàng biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 T 550 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 T 550 d.
|
|
1359.
|
Luật ngân hàng nhà nước Việt nam/ .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.596082 L504ng] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.596082 L504ng.
|
|
1360.
|
Tìm hiểu luật Giáo dục đại học và Nghị định hướng dẫn thi hành Tài liệu phổ biến giáo dục pháp luật Vụ pháp chế
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707684 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707684 L250TH.
|