|
1321.
|
Vòng tròn không khép kín/ Nguyễn Trọng Bản.-
Tác giả Nguyễn Trọng Bản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
1322.
|
Nổi buồn đi qua/ Nguyễn Hoàng Thu.-
Tác giả Nguyễn Hoàng Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
1323.
|
Đinh Tiên Hoàng: Tiểu thuyết/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500X.
|
|
1324.
|
Còn mãi những tin yêu: Tập truyện ngắn/ Lý Thị Thủy.-
Tác giả Lý Thị Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600TH.
|
|
1325.
|
Đi tìm cây rau đắng: Tập truyện ngắn/ Doãn Quang Bửu.-
Tác giả Doãn Quang Bửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D406QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D406QU.
|
|
1326.
|
Mùa hạ đầu tiên: Tiểu thuyết/ Vũ Đức Anh.-
Tác giả Vũ Đức Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500Đ.
|
|
1327.
|
Trong bóng ngày đi: Truyện ngắn/ Kim Chuông.-
Tác giả Kim Chuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 K310CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 K310CH.
|
|
1328.
|
Cội rễ: Tiểu thuyết/ Trần Thị Thắng.-
Tác giả Trần Thị Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120TH.
|
|
1329.
|
Những đứa con của buôn Nú: Truyện ngắn/ Hoàng Thanh Hương.-
Tác giả Hoàng Thanh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tri thức, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407TH.
|
|
1330.
|
Họ vẫn chưa về: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thế Hùng.-
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1331.
|
Tiếng rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Quốc Hải.-
Tác giả Dương Quốc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561QU.
|
|
1332.
|
Câu đồng dao làng Vòi: Tập truyện ngắn/ Lưu Quốc Hòa.-
Tác giả Lưu Quốc Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L566QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L566QU.
|
|
1333.
|
Đi về phía cơn mưa: Truyện ngắn/ Đặng Tiến Huy.-
Tác giả Đặng Tiến Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115T.
|
|
1334.
|
Giọt mật của thượng đế: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cư.-
Tác giả Nguyễn Văn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
1335.
|
Tha hương/ Phù NInh.-
Tác giả Phù Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH500N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH500N.
|
|
1336.
|
Chiều vụn: Tiểu thuyết/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561Th.
|
|
1337.
|
Trái tim trâu/ Đỗ Nhiệm.-
Tác giả Đỗ Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450NH.
|
|
1338.
|
Đất làng Bồi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Duy Liễm.-
Tác giả Nguyễn Duy Liễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527D.
|
|
1339.
|
Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại: Nghiên cứu/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
1340.
|
Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên ( 1975 - 2010)/ Linh Nga Niê KDam.-
Tác giả Linh Nga Niê KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L312NG.
|