Tìm thấy 1619 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1321. Tiếp cận văn hóa Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong Giới thiệu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR121NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR121NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1322. Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên khảo sát giới thiệu Tập 3

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

1323. Sinh hoạt văn hóa quan họ làng Trần Minh Chính nghiên cứu

Tác giả Trần Minh Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR121M.

1324. Dân ca xứ Nghệ Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu tư liệu của bản thân và đồng nghiệp

Tác giả Đặng Thanh Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 Đ115TH.

1325. Nhạc lễ dân gian của người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Mỹ Liêm

Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 NG527TH.

1326. Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi Nguyễn Phương Thảo

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

1327. Kiểu truyện con vật tinh ranh trong truyện dân gian Việt Nam và thế giới Đặng Quốc Minh Dương

Tác giả Đặng Quốc Minh Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 Đ115QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 Đ115QU.

1328. Truyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sapa Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2809597167 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2809597167 Đ406TR.

1329. May Ngầm Byooc Lap Nguyễn Văn Kể Truyện thơ dân gian dân tộc Tày

Tác giả Nguyễn Văn Kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2809597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2809597 NG527V.

1330. Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.353095978 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.353095978 NG527H.

1331. Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa Vũ Trường Giang

Tác giả Vũ Trường Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.360959741 V500TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.360959741 V500TR.

1332. Cầu lộc thánh mẫu tại phủ Tây Hồ, Hà Nội Phạm Văn Thành

Tác giả Phạm Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959731 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959731 PH104V.

1333. Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Ba Na Kriem-Bình Định Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3550959754 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3550959754 Y106D.

1334. Văn hóa Quảng Bình Sở văn hóa và thể thao Quảng Bình

Tác giả Sở văn hóa và thể thao Quảng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V 306 h] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306 V 306 h.

1335. Nghiên cứu loại hình du lịch văn hóa tâm linh trên địa bàn tỉnh Quảng Bình Thái Thị Hồng Nhung; Dương Thị Mai Thương hướng dẫn

Tác giả Thái Thị Hồng Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng bình 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 TH103TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 338.4791 TH103TH.

1336. Nguyễn Đình Chiểu toàn tập tập 2 .

Tác giả Cao Tự Thanh.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 NG527Đ.

1337. Một góc nhìn văn hóa-vấn đề và suy ngẫm . .

Tác giả Lê Văn Toan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 M458g] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 M458g.

1338. Nghiên cứu cơ sở lí luận văn hóa trong bối cảnh hiện nay Sách chuyên khảo

Tác giả Lê Văn Toan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lý luận chính trị, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: No items available

1339. Nghiên cứu cơ sở lí luận văn hóa trong bối cảnh hiện nay Sách chuyên khảo

Tác giả Lê Văn Toan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lý luận chính trị, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.01 Ngh305c] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.01 Ngh305c.

1340. Văn hóa giáo dục Việt Nam giai đoạn 1884-1945 Nguyễn Hoa Mai

Tác giả Nguyễn Hoa Mai.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4309597 NG527H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4309597 NG527H.