|
1321.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống
Tác giả Dương Thiệu Tống. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.
|
|
1322.
|
Giáo dục Việt Nam đổi mới và phát triển hiện đại hóa Vũ Ngọc Hải, Đặng Bá Lãm, Trần Khánh Đức đồng chủ biên,...
Tác giả Vũ Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 Gi108d] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 Gi108d.
|
|
1323.
|
Quản lý giáo dục tiểu học theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hoàng Minh Thao, Hà Thế Tuyền
Tác giả Hoàng Minh Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 H407M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 H407M.
|
|
1324.
|
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước Các văn bản hiện hành Nước cộng hòa XHCN Việt Nam
Tác giả Nước cộng hòa XHCN Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 C450ph] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 C450ph.
|
|
1325.
|
Văn hóa các dân tộc vùng Tây Bắc Hoàng Lương
Tác giả Hoàng Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959716 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959716 H407L.
|
|
1326.
|
Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa Hoàng Tuệ
Tác giả Hoàng Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H407T] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H407T.
|
|
1327.
|
Ngôn ngữ văn hóa Lào trong bối cảnh Đông Nam Á Phạm Đức Dương
Tác giả Phạm Đức Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9191 PH104Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9191 PH104Đ.
|
|
1328.
|
Các văn bản pháp luật về cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
Tác giả Nhà xuất bản Chính trị quốc gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 C101v] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 C101v.
|
|
1329.
|
Ngôn ngữ học qua các nền văn hóa Robert Lado; Hoàng Văn Vân dịch
Tác giả Lado, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 L100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 L100D.
|
|
1330.
|
Cái đẹp Phạm Tuyên, Nguyễn Chí Vũ, Trịnh Lại,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 C103đ.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 C103đ..
|
|
1331.
|
Hôn nhân trong tương lai Szilagy Vilmos; Lê Thị Nguyệt dịch
Tác giả Vilmos, Szilagy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.81 V300L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.81 V300L.
|
|
1332.
|
Những nguyên tố vũ trụ Seaborg G.T
Tác giả Seaborg G.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 S200A] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 S200A.
|
|
1333.
|
Constable Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...
Tác giả Nguyễn Thắng Vu chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.2 C430s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.2 C430s.
|
|
1334.
|
Prud'hon Nguyễn Thắng chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...
Tác giả Nguyễn Thắng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.4 PR500D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.4 PR500D.
|
|
1335.
|
Hội họa Việt Nam hiện đại thuở ban đầu Hữu Ngọc chủ biên, Lady Borton Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2005Nhan đề chuyển đổi: Early modern Vietnamese painting.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.9597 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.9597 H566NG.
|
|
1336.
|
Tranh sơn dầu Việt Nam 1925 - 1995 Tô Ngọc Vân, Nguyễn Gia Trí, Nguyễn Sáng,...
Tác giả Tô Ngọc Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: Vietnam's oil Paintings Les Peintures à L'huile du Vietnam 1925 - 1995.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 TR107s.
|
|
1337.
|
70 danh họa bậc thầy thế giời Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Mỹ Khoan Hồng biên dịch
Tác giả Phạm Cao Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759 B112m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 B112m..
|
|
1338.
|
Kiến trúc Trung Hoa Nguyễn Hoàng Huy
Tác giả Nguyễn Hoàng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 NG527H.
|
|
1339.
|
Quản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế Phan Hồng Giang, Bùi Hoài Sơn đồng chủ biên
Tác giả Phan Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.068 PH105H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 PH105H.
|
|
1340.
|
Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu
Tác giả Trần Văn Chường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.
|