|
1321.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nậm Quang Quan Vi Miên T.1
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU 105 V.
|
|
1322.
|
Làng nghề-ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trần Phương, Bùi Quang Đạo
Tác giả Trần Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR 120 TH.
|
|
1323.
|
Hát kể truyện cổ Raglai Anai mapraik & Anaow Puah Taih Ong Sử Văn Ngọc, Sử Thị An Trang biên soạn, sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S 550 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S 550 V.
|
|
1324.
|
Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
1325.
|
Văn hóa dân gian người Hoa ở Cần thơ Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959793 TR 120 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959793 TR 120 PH.
|
|
1326.
|
Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 L 561 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 L 561 S.
|
|
1327.
|
Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa dân gian Mường Bìu Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B 510 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B 510 H.
|
|
1328.
|
Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơme ở Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR 121 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR 121 M.
|
|
1329.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
1330.
|
Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.
|
|
1331.
|
Văn hóa dân gia người Raglai ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.
|
|
1332.
|
Văn hóa văn học dân gian xứ Huế Trần Hoàng ghi chép và luận giải
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120H.
|
|
1333.
|
Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.
|
|
1334.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
1335.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR561TH.
|
|
1336.
|
Thành ngữ - Tục ngữ Raglai- Sanuak Yao Pandit Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Nha Trang sưu tầm, dịch
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.909597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.909597 S550V.
|
|
1337.
|
Dân ca của người Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, nghiên cứu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120NG.
|
|
1338.
|
Đôi điều suy nghĩ về dân ca Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120S.
|
|
1339.
|
Chủ đất trong cộng đồng người MaCong ở Việt Nam Nguyễn Văn Trung
Tác giả Nguyễn Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.
|
|
1340.
|
Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người SiLa huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Nguyễn Hùng Mạnh nghiên cứu, sưu tầm. (Trường hợp xã Can Hồ)
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 NG527H.
|