Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1321. Solutions Upper- Intermediate: Workbook Audio CD: Unit 1-10: 1 CD Tim Falla, Paul A Davies

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1322. Solutions Prer- Intermediate: Workbook Audio CD: Unit 1-10: 1 CD Tim Falla, Paul A Davies

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

1323. Solutions Pre- Intermediate:3 class CDs Tim Falla, Paul A Davies

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

1324. Solutions Upper - Intermediate:3 class CDs Tim Falla, Paul A Davies

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

1325. Four corners 4 Teacher's edition assessment audio CD/CD-ROM: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.

1326. Business Result Pre-Intermediate Interactive: Workbook: 1 CD Gareth Davies,Shaun Wilden

Tác giả Davies, Gareth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 D100V.

1327. An introduction to English syntax Jim Miller 2nd Editon

Tác giả Miller, Jim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Edinburgh university press 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M300.

1328. Four Corners 4 Jack C.Richards, David Bohlke 2nd Editon Teacher's edition

Tác giả Richards, Jack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University press 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.

1329. Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana

Tác giả Quintana, Jenny.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.

1330. Ready for FCE Course book:Updated for the revised FCE exam Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

1331. Ready for FCE Course book:Suitable for the updated exam Roy Norris

Tác giả Norris, Roy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.

1332. Ready for Pet Course book Nick Kenny, Anne Kelly

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.

1333. Routledge encyclopedia of translation studies Mona Baker, Gabriela Saldanha 2nd edition

Tác giả Baker, Mona.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100K.

1334. Becoming a translator Douglas Robinson An introduction to the theory and practice of translation 3rd edition

Tác giả Robinson, Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C100R.

1335. Syntar Andrew Carnie, A generative Introduction carnie 3rd edition

Tác giả Carnie, Andrew.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: UK Wiley-blackwel 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C100R.

1336. An introduction to second language acquisition research Diane Larsen, Michael H.Long 3rd edition

Tác giả Larsen, Diane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman group UK Limited 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 L100] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L100.

1337. Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bài tập của công ty sản xuất một sản phẩm Bùi Tấn Hải Tập 1

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.

1338. Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bài tập của công ty sản xuất một sản phẩm Bùi Tấn Hải Tập 2

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.

1339. Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bùi Tấn Hải Tập 1

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.

1340. Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bùi Tấn Hải Tập 3

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.