|
1321.
|
Solutions Upper- Intermediate: Workbook Audio CD: Unit 1-10: 1 CD Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1322.
|
Solutions Prer- Intermediate: Workbook Audio CD: Unit 1-10: 1 CD Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1323.
|
Solutions Pre- Intermediate:3 class CDs Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1324.
|
Solutions Upper - Intermediate:3 class CDs Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1325.
|
Four corners 4 Teacher's edition assessment audio CD/CD-ROM: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.
|
|
1326.
|
Business Result Pre-Intermediate Interactive: Workbook: 1 CD Gareth Davies,Shaun Wilden
Tác giả Davies, Gareth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 D100V.
|
|
1327.
|
An introduction to English syntax Jim Miller 2nd Editon
Tác giả Miller, Jim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Edinburgh university press 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M300.
|
|
1328.
|
Four Corners 4 Jack C.Richards, David Bohlke 2nd Editon Teacher's edition
Tác giả Richards, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University press 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.
|
|
1329.
|
Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana
Tác giả Quintana, Jenny. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.
|
|
1330.
|
Ready for FCE Course book:Updated for the revised FCE exam Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
1331.
|
Ready for FCE Course book:Suitable for the updated exam Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
1332.
|
Ready for Pet Course book Nick Kenny, Anne Kelly
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.
|
|
1333.
|
Routledge encyclopedia of translation studies Mona Baker, Gabriela Saldanha 2nd edition
Tác giả Baker, Mona. Material type: Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100K.
|
|
1334.
|
Becoming a translator Douglas Robinson An introduction to the theory and practice of translation 3rd edition
Tác giả Robinson, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C100R.
|
|
1335.
|
Syntar Andrew Carnie, A generative Introduction carnie 3rd edition
Tác giả Carnie, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Wiley-blackwel 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C100R.
|
|
1336.
|
An introduction to second language acquisition research Diane Larsen, Michael H.Long 3rd edition
Tác giả Larsen, Diane. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman group UK Limited 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 L100] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L100.
|
|
1337.
|
Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bài tập của công ty sản xuất một sản phẩm Bùi Tấn Hải Tập 1
Tác giả Bùi Tấn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.
|
|
1338.
|
Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bài tập của công ty sản xuất một sản phẩm Bùi Tấn Hải Tập 2
Tác giả Bùi Tấn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.
|
|
1339.
|
Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bùi Tấn Hải Tập 1
Tác giả Bùi Tấn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.
|
|
1340.
|
Tự học kế toán bằng hình ảnh minh họa Bùi Tấn Hải Tập 3
Tác giả Bùi Tấn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [TP.Hồ Chí Minh] Kế toán An Tâm 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 B510T.
|