Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1321. Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1322. Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam Đào Đình Luyện, Nguyễn Thới Bưng, Đăng Vũ Hiệp, Hoàng Minh Thảo biên soạn

Tác giả Đào Đình Luyện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.003 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.003 T550đ..

1323. Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...

Tác giả Huỳnh Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..

1324. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

1325. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

1326. Từ điển chữ Nôm Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí

Tác giả Nguyễn Quang Hồng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

1327. Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..

1328. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên

Tác giả Lê Bá Hàn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

1329. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 1

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..

1330. Kế toán doanh nghiệp với Excel VN - Guide

Tác giả VN - Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 K250t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 K250t..

1331. Tâm lý nông dân đồng bằng Bắc Bộ trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn hiện nay Lê Hữu Xanh chủ biên, Trần Ngọc Khuê, Nguyễn Hải Khoát,... Sách tham khảo

Tác giả Lê Hữu Xanh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

1332. Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn

Tác giả Trần Văn Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..

1333. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học và nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..

1334. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

1335. Từ điển kinh tế penguin Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập dịch

Tác giả Phạm Đăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.03 T550đ..

1336. Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...

Tác giả Tố Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.

1337. Vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học Lưu Vân Lăng, Nguyễn Quang Hướng

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1977Sẵn sàng: No items available

1338. Toàn cảnh Giáo dục - Đào tạo Việt Nam Nguyễn Quang Hùng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang,...

Tác giả Nguyễn Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 T406c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 T406c..

1339. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

1340. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..