Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1301. Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập

Tác giả Thúy Toàn dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1302. Nốt ruồi đỏ Trạng Nguyên Hoàng Sơn Cường Truyện kể về các Nhà khoa bảng Việt Nam

Tác giả Hoàng Sơn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407S.

1303. Phố Cảng vùng Thuận Cảng (Hội An - Thanh Hà - Nước mặn) thế kỷ XVII - XVIII Đỗ Bang

Tác giả Đỗ Bang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa; Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ450B.

1304. Tân đính lĩnh nam chích quái Vũ Quỳnh; Bùi Văn Nguyên dịch thuật, chú thích, dẫn nhập

Tác giả Vũ Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Q.

1305. Phan Châu Trinh Huỳnh Lý Thân thế và sự nghiệp

Tác giả Huỳnh Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.703092 H531L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 H531L.

1306. Hà Nội sắc hương Mai Thục

Tác giả Mai Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.

1307. Vàng và máu Thế Lữ Truyện chọn lọc

Tác giả Thế Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH250L.

1308. Lê Qúy Đôn toàn tập Lê Qúy Đôn T.1 Phủ biên tạp lục

Tác giả Lê Qúy Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70272 L250QU] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70272 L250QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70272 L250QU.

1309. Bước đường cùng Nguyễn Công Hoan

Tác giả Nguyễn Công Hoan.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.

1310. Bảy Hựu Nguyên Hồng

Tác giả Nguyên Hồng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527H.

1311. O chuột Tô Hoài Truyện ngắn

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.

1312. Những gương mặt tiêu biểu Phạm Đình Nhân,Lê Thị Thanh Hòa, Doãn Đoan Trinh sưu tầm Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam

Tác giả Phạm Đình Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NH556G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NH556G.

1313. Chí Phèo Nam Cao Tập truyện

Tác giả Nam Cao.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.

1314. Nằm vạ Bùi Hiển Truyện ngắn

Tác giả Bùi Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 B510H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 B510H.

1315. Gió đầu mùa Thạch Lam Truyện ngắn

Tác giả Thạch Lam.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH102L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.

1316. Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết

Tác giả Khái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

1317. Di dân của người Việt Đặng Thu chủ biên, Nguyễn Danh Phiệt, Phan Đại Doãn Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300D.

1318. Nguyễn Tri Phương (1800 - 1873) Thái Hồng

Tác giả Thái Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029092 TH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029092 TH103H.

1319. Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

1320. Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.3 Truyện ngắn và bút ký

Tác giả Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.