|
1301.
|
Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi/ Phạm Duy Nghĩa.-
Tác giả Phạm Duy Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 PH104D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 PH104D.
|
|
1302.
|
Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-
Tác giả Nông Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.
|
|
1303.
|
Người đàn bà đi trong mưa/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.
|
|
1304.
|
Đi qua mùa gió lớn/ Trần Lệ Thường.-
Tác giả Trần Lệ Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120L.
|
|
1305.
|
Hạt dẻ non/ A Sáng.-
Tác giả A Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 A100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 A100S.
|
|
1306.
|
Ngọt đắng Loòng Boong/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.
|
|
1307.
|
Mùa gấc chín/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
1308.
|
Mạch sống/ Đặng Thị Thúy.-
Tác giả Đặng Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115TH.
|
|
1309.
|
Linh Diểu/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
1310.
|
Lộc trời/ Nguyễn Thế Hùng.-
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1311.
|
Trên vùng mây trắng/ Triều Ân.-
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309 Â.
|
|
1312.
|
Ngày mai sáng rỡ/ Niê Thanh Mai.-
Tác giả Niê Thanh Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N300 Ê] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N300 Ê.
|
|
1313.
|
Một mảnh trăng rừng/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M100 V.
|
|
1314.
|
Trước mặt là núi cao/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
1315.
|
Giấc mơ trên cỏ/ Lục Mạnh Cường.-
Tác giả Lục Mạnh Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L506M.
|
|
1316.
|
Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
1317.
|
Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-
Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
1318.
|
Bến nước/ Vũ Xuân Độ.-
Tác giả Vũ Xuân Độ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500X.
|
|
1319.
|
Cha, con và tổ quốc/ Vũ Tuyết Mây.-
Tác giả Vũ Tuyết Mây. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500T.
|
|
1320.
|
Chú chó nghiệp vụ: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Chiến.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NG.
|