Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1301. New yorker : Short stories Henry, O

Tác giả Henry, O.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1302. 100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.

1303. Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội tuyền chủ biên T.2

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.

1304. Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội Tuyền chủ biên T.1

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.

1305. Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 L 557 tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 L 557 tr.

1306. Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.

1307. Đời làm bồi Phéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch

Tác giả Ôynô, Phéc Đi Năng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Ô 450 Y] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Ô 450 Y.

1308. Non nước xứ Quảng Phạm Trung Việt, Huỳnh Minh Tân biên

Tác giả Phạm Trung Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH104TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TR.

1309. A-la-đanh và cây đèn thần P.De Beaumont; Đào Trọng Quang dịch

Tác giả Beaumont, P.De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Aladin et la lampe mer veilleuse.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209 53] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 53.

1310. Tốc độ ánh sáng Tiểu thuyết Javier Cercas; Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch

Tác giả Cercas, Javier.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 C 200 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 C 200 R.

1311. Lá bài của nhà buôn tài chính Michael Lewis; An Đình Giang, Lê Kiều biên soạn

Tác giả Lewis, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 L 200 W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 200 W.

1312. Cảm xúc Tiểu thuyết Barbara Mc Mahon; Văn Hòa, Kim Thùy dịch

Tác giả Mc Mahon, Barbara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 M 100 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 M 100 H.

1313. Những chiếc đồng hồ treo tường Tiểu thuyết trinh thám Agatha Christe; Vũ Đình Phòng dịch

Tác giả Christe, Agatha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 CHR 300 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 CHR 300 S.

1314. Lưỡi gươm khát máu Tiểu thuyết Mar Olden; Phạm Viêm Phương dịch T.1

Tác giả Olden, Mar.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 O 400 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 O 400 L.

1315. Lưỡi gươm khát máu Tiểu thuyết Mar Olden; Phạm Viêm Phương dịch T.2

Tác giả Olden, Mar.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 O 400 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 O 400 L.

1316. Thơ đường ở trường phổ thông Hồ Sĩ Hiệp biên soạn

Tác giả Hồ Sĩ Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa Tổng hợp Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1109 TH460đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1109 TH460đ.

1317. Trà hoa nữ Tiểu thuyết Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch

Tác giả Dumas, Alexandre.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D 500 M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D 500 M.

1318. Thiên thần mù Tiểu thuyết Tahar Ben Jelloun; Vũ Liêm dịch

Tác giả Jelloun, Tahar Ben.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: L' Ange aveugle.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 J 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 J 200 L.

1319. Nguyễn Trãi Nguyễn Trãi; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình bình luận văn học:Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Tr.

1320. Bà Huyện Thanh Quan, Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều Nguyễn Lộc, Hà Như Chi, Hoài Thanh,.. Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học

Tác giả Nguyễn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa: Tổng hợp Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B100h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B100h.