Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1301. Hiện tượng thần kỳ Đông Á - Các quan điểm khác nhau Nguyễn Thị Luyến chủ biên, Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Quy; Nguyễn Hồng Minh dịch

Tác giả Nguyễn Thị Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. TT Khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330 H305t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 H305t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1302. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Phạm Hùng

Tác giả Phạm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 PH104H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 PH104H.

1303. Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty Nguyễn Mạnh Quân Phương pháp môn học và phân tích tình huống

Tác giả Nguyễn Mạnh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174 NG527M] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174 NG527M.

1304. Đi theo con đường của chính mình Du Tân Thiên; Phạm Đình cầu dịch Thiết kế tổng thể về hiện đại hóa của Trung Quốc: Sách tham khảo

Tác giả Du Tân Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.951 D500T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.951 D500T.

1305. Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2 Văn hóa nghệ thuật cũng là 1 mặt trận

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

1306. Hồ Chí Minh nền văn hóa mới Việt Nam trước 1954 Bùi Đình Phong

Tác giả Bùi Đình Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510Đ.

1307. Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh vì hòa binh và tiến bộ của nhân loại Lê Văn Tích chủ biên, Nguyễn Hoàng Giáp, Phan Ngọc Liên,...

Tác giả Lê Văn Tích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

1308. Hỏi đáp về công nghiệp hóa hiện đại hóa Mai Hà

Tác giả Mai Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 M103H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 M103H.

1309. Nông nghiệp, nông thôn trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa Đặng Thọ Xương, Vũ Quang Việt, Ngô Vĩnh Long,...

Tác giả Đặng Thọ Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 N455ngh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 N455ngh..

1310. Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.

1311. Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.

1312. Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa, Nguyễn Đình Phan

Tác giả Lê Du Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 PH110tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 PH110tr..

1313. Công nghiệp hóa Việt NAm trong thời đại châu Á - Thái Bình Dương Trần Văn Thọ

Tác giả Trần Văn Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp. HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9597 TR120V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9597 TR120V.

1314. Xã hội hóa công tác giáo dục nhận thức và hành dộng Bùi Gia Thịnh, Võ tấn quang, Nguyễn Thanh Bình Những vấn đề lí luận và thực tiễn tổ chức quản lí giáo dục - đào tạo

Tác giả Bùi Gia Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Viện khoa học giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 X100h] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 X100h.

1315. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Dùng cho sinh viên Học viện Báo chí và tuyên truyền Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 TH.

1316. Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch

Tác giả Dailey, Janet.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.

1317. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

1318. Trí thức giáo dục đại học Việt Nam Nguyễn Văn Sơn

Tác giả Nguyễn Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 378.597 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 NG527V.

1319. Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn

Tác giả Trương Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.

1320. Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ

Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.