Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1301. Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GI108T] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GI108T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1302. Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114v] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114v.

1303. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: English for restaurant workers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GI108T] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GI108T.

1304. Wordpower dictionary 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2006Nhan đề chuyển đổi: English for restaurant workers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 W400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 W400R.

1305. FCE Result Teacher's DVD: 1 DVD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 FC200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 FC200.

1306. Practice tests plus 2 3 đĩa CD Nick Kenny, Jacky Newbrook

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F203N.

1307. Speaking 1 đĩa CD: B1 + Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

1308. Listening 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.

1309. Listening 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.

1310. Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: No items available

1311. Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

1312. Speaking 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

1313. Solutions 1 đĩa CD: Pre- Intermediate: Teacher's resource CD-ROM

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S450L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S450L.

1314. FCE 2 đĩa CD: Practice tests Mark Harrison

Tác giả Harrison, Mark.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.

1315. Solutions advanced Workbook Audio CD: Units 1-10: 1 đĩa CD Caroline Karantz, Paul Kelly

Tác giả Karantz, Caroline.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K100R.

1316. Solutions Intermediate: Workbook Audio CD: Units 1-10: 1 đĩa CD Tim Falla, Paul A Davies

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

1317. Basic IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.

1318. Essential Speaking for IELTS 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 E100] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 E100.

1319. 15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.

1320. Solutions Advanced: 3 Class CDs

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.