Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1301. Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy - nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 S450t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1302. 50 năm chân dung một con người Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn; Nguyễn Việt Nam, Thu Trang, Hồng Hà; Jean Lacouture

Tác giả Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 N114m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 N114m..

1303. Điều chỉnh tiền lương - tiền bảo hiểm xã hội Bộ Lao động - Thương binh và xã hội

Tác giả Bộ Lao động - Thương binh và xã hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.597 Đ309ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597 Đ309ch..

1304. Hành tinh xanh Thúy Minh dịch

Tác giả Thúy Minh dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..

1305. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..

1306. Thái - Vietnam Contemporary art exhibition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 TH103V.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TH103V..

1307. Giáo trình dân số và phát triển Tống Văn Đường chủ biên, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quí Thọ, Nguyễn Thị Thiềng Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng

Tác giả Tống Văn Đường chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Gi108tr..

1308. Toàn văn câm kết của Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Nxb Lao động - xã hội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: No items available

1309. Từ điển các chất ma túy Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Đức Tâm chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.782203 T550đ.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.782203 T550đ..

1310. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.

1311. Từ điển Tiếng Việt phổ thông Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... T1 A-C

Tác giả Hoàng Phê chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1975Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

1312. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa Hữu Ngọc chủ biên, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn

Tác giả Hữu Ngọc chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.03 T550đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 T550đ..

1313. Từ điển Tiếng Việt Văn Tân chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,...

Tác giả Văn Tân chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

1314. Từ điển Tiếng Việt Hoàng Phê chủ biên, Bùi khắc Việt, Chu Bích Thu,...

Tác giả Hoàng Phê chủ biên.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm từ điển ngôn ngữ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

1315. 50 năm Hội nhà báo Việt Nam Trần Mai Hạnh, Võ Tử Thành, Lê Quốc Trung biên soạn,...

Tác giả Trần Mai Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà báo Việt Nam 2001Nhan đề chuyển đổi: 50th Anniversary ò Vietnam Jounalists' Association.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 079.597 N114m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 079.597 N114m..

1316. Niên giám tổ chức Hành chính Việt Nam năn 2000 Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Mạnh Hùng, Đàm Hoàng Thụ biên soạn

Tác giả Nguyễn Quốc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 N305gi..

1317. Đại từ điển kinh tế thị trường Nguyễn Hữu Quỳnh Tài liệu dịch tham khảo

Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.122 Đ103t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 Đ103t..

1318. Lịch thế kỷ XX 1901 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng bổ sung, đính chính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..

1319. Ngữ học trẻ 2002 Hội ngôn ngữ học Việt Nam Diễn đàn học tập và nghiên cứu

Tác giả Hội ngôn ngữ học Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG550h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG550h..

1320. Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại Hội nhạc sĩ Việt Nam

Tác giả Hội nhạc sĩ Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 NH329S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 NH329S.