|
1281.
|
Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.
|
|
1282.
|
Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết Tjefferson Parker; Phương Hà dịch T.1
Tác giả Parker, Tjefferson. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.
|
|
1283.
|
Sương trăng Thái Chiến Thơ
Tác giả Thái Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.
|
|
1284.
|
Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
1285.
|
Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.
|
|
1286.
|
Thi pháp thơ Tú Xương Hồ Giang Long
Tác giả Hồ Giang Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H450GI] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H450GI.
|
|
1287.
|
Bùi Hiển, Trần Đãng, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu Chu Nga, Phan Cự Đệ, Phong Lê,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chịn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Chu Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510H.
|
|
1288.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
1289.
|
Tản mạn văn chương Lê Quý Kỳ Tập tiểu luận về lý luận và phê bình văn học
Tác giả Lê Quý Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 L250QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 L250QU.
|
|
1290.
|
Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..
Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
1291.
|
Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch
Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.
|
|
1292.
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
1293.
|
Bốn câu chuyện tình hay nhất thế giới Vũ Ngọc Phan dịch,..
Tác giả Vũ Ngọc Phan dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 802.83] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 802.83.
|
|
1294.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
1295.
|
Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.
|
|
1296.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.
|
|
1297.
|
Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.
|
|
1298.
|
Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.
|
|
1299.
|
Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
1300.
|
Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|