Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1281. Văn hóa dân gian người Ơ Đu Nguyễn Thị Ngân chủ biên

Tác giả Nguyễn Thị Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1282. Văn hóa dân gian miền đất võ Nguyễn Thanh Mừng

Tác giả Nguyễn Thanh Mừng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 NG527TH.

1283. Văn hóa dân gian LâmThao Phạm Bá Nghiệm chủ biên, Nguyễn Hữu Lân tìm hiểu, nghiên cứu và giới thiệu

Tác giả Phạm Bá Nghiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 PH104B.

1284. Văn hóa ẩm thực của người ÊĐê M’ Dhur ở Việt Nam Nguyễn Thị Hòa Quyển 2

Tác giả Nguyễn Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3709597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3709597 NG527TH.

1285. Văn hóa dân gian người Xá Phó ở Lào Cai Dương Tuấn Nghĩa chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh,.. tìm hiểu giới thiệu

Tác giả Dương Tuấn Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 D561T.

1286. Then cổ Tuyên Quang Ma Văn Đức Quyển 2

Tác giả Ma Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100V.

1287. Then cổ truyền Tuyên Quang Ma Văn Đức sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa Quyển 1

Tác giả Ma Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100Đ.

1288. Hình tượng rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam Trần Minh Hường

Tác giả Trần Minh Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR121M.

1289. Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ÔI Lèng Thị Lan

Tác giả Lèng Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 L204TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 L204TH.

1290. Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 H407N.

1291. Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga

Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527H.

1292. Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 T455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 T455V.

1293. Văn hóa dân ngian làng Xuân Hội Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 NG527QU.

1294. Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam Tô Ngọc Thanh

Tác giả Tô Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 T450NG.

1295. Âm nhạc dân gian Thái Tô Ngọc Thanh

Tác giả Tô Ngọc Thanh.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87095971 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87095971 T450NG.

1296. Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải

Tác giả Kê Sửu.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.

1297. Dấu xưa...nền cũ...đất Ninh Hòa Võ Triều Dương

Tác giả Võ Triều Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.09597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.09597 V400TR.

1298. Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 TR121B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 TR121B.

1299. Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình Nguyễn Thị Ngân

Tác giả Nguyễn Thị Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527TH.

1300. Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 NG527H.