|
1281.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar
Tác giả Thomson, H.J. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
1282.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển
Tác giả Trần Văn Điển. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
1283.
|
Giáo trình nhập môn địa lý nhân văn Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.2 L 250 TH] (9). Items available for reference: [Call number: 304.2 L 250 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.2 L 250 TH.
|
|
1284.
|
Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết
Tác giả Pennac, Daniel. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.
|
|
1285.
|
Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Verne, Jules. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.
|
|
1286.
|
Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Peisson, Edouard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.
|
|
1287.
|
Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết
Tác giả Lemonnier, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.
|
|
1288.
|
Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết
Tác giả Xtanhđan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.
|
|
1289.
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải
Tác giả Potter.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.
|
|
1290.
|
Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch
Tác giả Lange, Monique. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.
|
|
1291.
|
Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.
|
|
1292.
|
Tác phẩm Aragông Phùng Văn Tửu tuyển chọn và dịch Tiểu thuyết và truyện ngắn
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 T101p] (14). Items available for reference: [Call number: 843 T101p] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 T101p.
|
|
1293.
|
Cậu bé kỳ tài Cécile Aubry; Phạm Văn Vịnh dịch
Tác giả Aubry, Cécile. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 A111B] (2). Items available for reference: [Call number: 843 A111B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 A111B.
|
|
1294.
|
Chó trắng Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch Tiểu thuyết
Tác giả Gary, Romain. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 G100R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 G100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G100R.
|
|
1295.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1296.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1297.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1298.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1299.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1300.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|