Tìm thấy 1645 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1281. Tâm lý nông dân đồng bằng Bắc Bộ trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn hiện nay Lê Hữu Xanh chủ biên, Trần Ngọc Khuê, Nguyễn Hải Khoát,... Sách tham khảo

Tác giả Lê Hữu Xanh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1282. Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...

Tác giả Tố Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.

1283. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Trịnh Bá Đĩnh Tạp văn và các thế kỉ Việt Nam 1945 - 1975 T.7

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V114h.

1284. Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay - Những đổi mới cơ bản Đặng Thu Thủy

Tác giả Đặng Thu Thủy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

1285. Văn học dân gian trong xã hội hiện đại Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR120TH.

1286. Utopi Một miếng để đời: tiểu thuyết Vũ Bảo

Tác giả Vũ Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592234 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592234 V500B.

1287. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T9 Mãi không tuyệt vọng

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.

1288. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T11 Món quà biết ơn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.

1289. Nhớ Ba Rền Châu Kim Nâm Tập truyện và ký

Tác giả Châu Kim Nâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH124K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH124K.

1290. Hướng dẫn ôn tập và làm văn Nguyễn Tấn Huy Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT thi vào ĐH-CĐ, thi học sinh giỏi

Tác giả Nguyễn Tấn Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527T.

1291. Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận

Tác giả Nguyễn Minh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.

1292. Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo

Tác giả Hàn Mạc Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.

1293. Tổng hành đinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi ức Võ Nguyên Giáp; Phạm Chí Nhân thể hiện

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V400NG.

1294. Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

1295. Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả T.3

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 T527t..

1296. Cô giúp việc kén chồng: Tập truyện ngắn Đỗ Thị Hồng Vân

Tác giả Đỗ Thị Hồng Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

1297. Sáng tác mới Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.

1298. Về tư tưởng và văn học hiện đại phương Tây: Phác thảo phê bình một số trào lưu tư tưởng và văn học hiện đại chủ nghĩa ở phương Tây và ảnh hưởng của chúng trong văn học Việt Nam Phạm Văn Sĩ

Tác giả Phạm Văn Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và Trung học chuyên nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH104V.

1299. Truyện ngắn hay tình yêu Đoàn Lê, Yến Linh, Phan Đức Nam..

Tác giả Đoàn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR527ng.

1300. A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống

Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.