Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1281. Những người bạn cố đô Huế L.Cadiere, VF. ducro, L. Sogny,...; Đặng Như Tùng dịch T.1: 1914

Tác giả Cadiere, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1282. Văn hoá chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Hồng Phong

Tác giả Nguyễn Hồng Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.209597 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.209597 NG527H.

1283. Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam Nguyễn Văn Huy

Tác giả Nguyễn Văn Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.022 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.022 NG527V.

1284. Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.

1285. Đông phương học Edward W Said; Lưu Đoàn Huynh dịch; Lưu Đoàn Huynh hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Said, Edward W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 S103D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 S103D.

1286. Tài liệu tham khảo về giáo dục dân số và kề hoạch hóa gia đình Đặng Vũ Hoạt chủ biên; Đặng Thúy Anh,... T.3 Tài liệu nội bộ dùng cho cán bộ giáo viên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 T103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 T103l..

1287. Vấn đề về con người trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa: Nghiên cứu xã hội học Phạm Minh Hạc chủ biên; Phan Huy Lê, Vũ Văn Tảo,...

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 V120đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 V120đ..

1288. Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..

1289. Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

1290. Xã hội học văn hóa Đoàn Văn Chúc

Tác giả Đoàn Văn Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.

1291. Có những người như thế đấy Huỳnh Thanh dịch Tập truyện hài hước quốc tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 C400nh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 C400nh..

1292. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

1293. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

1294. 10 lý thuyết hòa hợp trong hôn nhân Howard J. Rankin, Ph. D; Hà Thiện Thuyên biên dịch Tình yêu và cuộc sống

Tác giả Rankin, Howard J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 R105K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 R105K.

1295. Làm sao giữ hạnh phúc gia đình Ánh Nga

Tác giả Ánh Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 A107NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 A107NG.

1296. Giúp chồng thành công Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 C100R.

1297. Tình huống khó xử trong gia đình Nguyễn Đình Gấm

Tác giả Nguyễn Đình Gấm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 NG527Đ.

1298. Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong

Tác giả Đinh Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Đ312X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ312X.

1299. Tiếng Việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh Nguyễn Lai

Tác giả Nguyễn Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527L.

1300. Công nghiệp hóa và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu Lưu Bich Hồ, nguyễn Quang Thái, Phạm Quang Hàm,...

Tác giả Lưu Bich Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 C455ngh.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 C455ngh..